Kết quả Znicz Pruszkow vs GKS Tychy, 00h30 ngày 04/05
Kết quả Znicz Pruszkow vs GKS Tychy Đối đầu Znicz Pruszkow vs GKS Tychy Phong độ Znicz Pruszkow gần đây Phong độ GKS Tychy gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.01O 2.5
0.96U 2.5
0.841
2.88X
3.132
2.20Hiệp 1+0
1.08-0
0.74O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Znicz Pruszkow vs GKS Tychy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 31
-
Znicz Pruszkow vs GKS Tychy: Diễn biến chính
- 6'0-1
Bartosz Spiaczka
- 17'0-2
Natan Dziegielewski (Assist:Jakub Bieronski)
- 30'Daniel Stanclik0-2
- 40'Michal Pawlik0-2
- 45'Oskar Koprowski (Assist:Wiktor Nowak)1-2
- 48'Wiktor Nowak2-2
- 90'Adrian Kazimierczak2-2
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Znicz Pruszkow vs GKS Tychy: Số liệu thống kê
- Znicz PruszkowGKS Tychy
- 6Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 15Tổng cú sút16
-
- 9Sút trúng cầu môn7
-
- 6Sút ra ngoài9
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 97Pha tấn công101
-
- 58Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 34 | 21 | 9 | 4 | 63 | 24 | 39 | 72 | T H T B H T |
2 | LKS Nieciecza | 34 | 21 | 8 | 5 | 70 | 39 | 31 | 71 | T H B T T T |
3 | Wisla Plock | 34 | 18 | 10 | 6 | 58 | 38 | 20 | 64 | H B T T H T |
4 | Wisla Krakow | 34 | 18 | 8 | 8 | 63 | 32 | 31 | 62 | T H B T T T |
5 | Miedz Legnica | 34 | 16 | 8 | 10 | 56 | 45 | 11 | 56 | T H T B B B |
6 | Polonia Warszawa | 34 | 16 | 8 | 10 | 46 | 37 | 9 | 56 | H H B T B H |
7 | GKS Tychy | 34 | 13 | 14 | 7 | 47 | 36 | 11 | 53 | T H H B H T |
8 | Znicz Pruszkow | 34 | 14 | 10 | 10 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T H T T T |
9 | Gornik Leczna | 34 | 12 | 12 | 10 | 47 | 42 | 5 | 48 | T H B B H B |
10 | Ruch Chorzow | 34 | 13 | 9 | 12 | 50 | 46 | 4 | 48 | T T T B H H |
11 | LKS Lodz | 34 | 13 | 8 | 13 | 50 | 41 | 9 | 47 | B T T T T B |
12 | Stal Rzeszow | 34 | 9 | 8 | 17 | 42 | 59 | -17 | 35 | B B B B B B |
13 | Chrobry Glogow | 34 | 8 | 9 | 17 | 37 | 59 | -22 | 33 | B H B T H T |
14 | Pogon Siedlce | 34 | 7 | 9 | 18 | 38 | 53 | -15 | 30 | B H T T H T |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 34 | 6 | 12 | 16 | 29 | 52 | -23 | 30 | B T T B H B |
16 | Odra Opole | 34 | 7 | 9 | 18 | 31 | 61 | -30 | 30 | T H B T B B |
17 | Warta Poznan | 34 | 6 | 6 | 22 | 22 | 56 | -34 | 24 | B B B B T B |
18 | Stal Stalowa Wola | 34 | 4 | 11 | 19 | 27 | 65 | -38 | 23 | H B T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation