GKS Tychy: tin tức, thông tin website facebook
CLB GKS Tychy: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | GKS Tychy |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ba Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Ba Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Artur Derbin |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.gkstychy.info/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả GKS Tychy mới nhất
- 07/12 20:30GKS TychyKotwica Kolobrzeg2 - 0Vòng 19
- 30/11 20:30Miedz LegnicaGKS Tychy0 - 1Vòng 18
- 23/11 23:30Gornik LecznaGKS Tychy1 - 1Vòng 17
- 09/11 20:30GKS TychyArka Gdynia1 - 1Vòng 16
- 05/11 01:00Wisla KrakowGKS Tychy0 - 0Vòng 15
- 29/10 01:001 GKS TychyZnicz Pruszkow 10 - 1Vòng 14
- 20/10 17:00Polonia WarszawaGKS Tychy1 - 1Vòng 13
- 06/10 22:00GKS TychyLKS Lodz0 - 2Vòng 12
- 30/09 23:00Stal RzeszowGKS Tychy3 - 1Vòng 11
- 12/10 16:00GKS TychyOpava2 - 0
Lịch thi đấu GKS Tychy sắp tới
- 24/10 21:00GKS JastrzebieGKS Tychy? - ?Vòng 10
- 28/04 21:00GKS TychyGKS Jastrzebie? - ?Vòng 27
- 16/02 00:00Warta PoznanGKS Tychy? - ?Vòng 20
- 23/02 00:00GKS TychyChrobry Glogow? - ?Vòng 21
- 02/03 00:00Odra OpoleGKS Tychy? - ?Vòng 22
- 09/03 00:00GKS TychyPogon Siedlce? - ?Vòng 23
- 16/03 00:00LKS NiecieczaGKS Tychy? - ?Vòng 24
- 30/03 00:00GKS TychyWisla Plock? - ?Vòng 25
- 05/04 23:00Ruch ChorzowGKS Tychy? - ?Vòng 26
- 09/04 23:00Stal Stalowa WolaGKS Tychy? - ?Vòng 27
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 15 | 27 | 45 | T T H T T T |
2 | Arka Gdynia | 19 | 12 | 4 | 3 | 41 | 15 | 26 | 40 | B T H T T T |
3 | Miedz Legnica | 19 | 11 | 5 | 3 | 37 | 18 | 19 | 38 | T H H B T H |
4 | Ruch Chorzow | 19 | 10 | 4 | 5 | 32 | 20 | 12 | 34 | T T T B T T |
5 | Wisla Plock | 19 | 9 | 6 | 4 | 33 | 26 | 7 | 33 | B B H H B T |
6 | Gornik Leczna | 19 | 8 | 8 | 3 | 31 | 23 | 8 | 32 | H B H H T T |
7 | Wisla Krakow | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 19 | 14 | 30 | T T H T B H |
8 | Polonia Warszawa | 19 | 8 | 3 | 8 | 21 | 21 | 0 | 27 | H T H T B T |
9 | LKS Lodz | 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 26 | T B H H B B |
10 | Stal Rzeszow | 19 | 7 | 5 | 7 | 31 | 27 | 4 | 26 | B B T H B B |
11 | Znicz Pruszkow | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 27 | 0 | 25 | H B B H T B |
12 | GKS Tychy | 19 | 3 | 11 | 5 | 17 | 21 | -4 | 20 | H H H H T T |
13 | Warta Poznan | 19 | 5 | 4 | 10 | 14 | 31 | -17 | 19 | B T H T B B |
14 | Odra Opole | 19 | 4 | 6 | 9 | 15 | 38 | -23 | 18 | B T H H B T |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 33 | -18 | 17 | B B B B T B |
16 | Chrobry Glogow | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 37 | -20 | 16 | B B B H T B |
17 | Stal Stalowa Wola | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 37 | -23 | 11 | H T B B B B |
18 | Pogon Siedlce | 19 | 2 | 3 | 14 | 17 | 35 | -18 | 9 | H B T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation