Znicz Pruszkow: tin tức, thông tin website facebook

CLB Znicz Pruszkow: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Znicz Pruszkow
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1923
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Bohaterów Warszawy 4, 05-800 Pruszków
Sân vận động MZOS
Sức chứa sân vận động 2,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Dariusz Kubicki
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.znicz.pruszkow.pl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Znicz Pruszkow mới nhất

  • 18/05 22:00
    Znicz Pruszkow
    Stal Rzeszow
    1 - 0
    Vòng 33
  • 09/05 23:00
    1 Stal Stalowa Wola
    Znicz Pruszkow
    0 - 1
    Vòng 32
  • 04/05 00:30
    Znicz Pruszkow
    GKS Tychy
    1 - 2
    Vòng 31
  • 29/04 00:00
    Wisla Plock
    Znicz Pruszkow
    1 - 2
    Vòng 30
  • 21/04 19:30
    Znicz Pruszkow
    LKS Nieciecza
    0 - 0
    Vòng 29
  • 12/04 22:30
    Pogon Siedlce
    Znicz Pruszkow
    1 - 0
    Vòng 28
  • 08/04 23:00
    Znicz Pruszkow
    Odra Opole
    2 - 1
    Vòng 27
  • 04/04 23:00
    Chrobry Glogow
    Znicz Pruszkow
    2 - 1
    Vòng 26
  • 29/03 00:00
    Znicz Pruszkow
    Warta Poznan
    0 - 0
    Vòng 25
  • 16/03 23:00
    Kotwica Kolobrzeg
    Znicz Pruszkow
    0 - 0
    Vòng 24

Lịch thi đấu Znicz Pruszkow sắp tới

BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 33 20 9 4 60 24 36 69 H T H T B H
2 LKS Nieciecza 33 20 8 5 68 38 30 68 B T H B T T
3 Wisla Plock 33 17 10 6 56 37 19 61 T H B T T H
4 Wisla Krakow 33 17 8 8 60 32 28 59 T T H B T T
5 Miedz Legnica 33 16 8 9 55 43 12 56 H T H T B B
6 Polonia Warszawa 33 16 7 10 45 36 9 55 T H H B T B
7 GKS Tychy 33 12 14 7 44 35 9 50 T T H H B H
8 Znicz Pruszkow 33 13 10 10 49 41 8 49 B B T H T T
9 Gornik Leczna 33 12 12 9 46 39 7 48 T T H B B H
10 LKS Lodz 33 13 8 12 48 38 10 47 B B T T T T
11 Ruch Chorzow 33 13 8 12 49 45 4 47 B T T T B H
12 Stal Rzeszow 33 9 8 16 42 56 -14 35 H B B B B B
13 Kotwica Kolobrzeg 33 6 12 15 28 50 -22 30 H B T T B H
14 Chrobry Glogow 33 7 9 17 35 59 -24 30 H B H B T H
15 Odra Opole 33 7 9 17 31 59 -28 30 B T H B T B
16 Pogon Siedlce 33 6 9 18 36 52 -16 27 T B H T T H
17 Warta Poznan 33 6 6 21 21 54 -33 24 B B B B B T
18 Stal Stalowa Wola 33 4 11 18 27 62 -35 23 T H B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation