Kết quả Warta Poznan vs Kotwica Kolobrzeg, 20h00 ngày 26/04
Kết quả Warta Poznan vs Kotwica Kolobrzeg Đối đầu Warta Poznan vs Kotwica Kolobrzeg Phong độ Warta Poznan gần đây Phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.88O 2
0.89U 2
0.911
1.67X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.72O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Warta Poznan vs Kotwica Kolobrzeg
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 30
-
Warta Poznan vs Kotwica Kolobrzeg: Diễn biến chính
- 31'0-0Leon Krekovic
- 38'Tomasz Wojcinowicz0-0
- 42'0-0Denys Favorov
- 61'Michal Kopczynski0-0
- 72'Ivaylo Markov0-0
- 79'0-1
Filip Kozlowski (Assist:Tomasz Welna)
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Warta Poznan vs Kotwica Kolobrzeg: Số liệu thống kê
- Warta PoznanKotwica Kolobrzeg
- 7Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút17
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 12Sút ra ngoài12
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 72Pha tấn công70
-
- 46Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 34 | 21 | 9 | 4 | 63 | 24 | 39 | 72 | T H T B H T |
2 | LKS Nieciecza | 34 | 21 | 8 | 5 | 70 | 39 | 31 | 71 | T H B T T T |
3 | Wisla Plock | 34 | 18 | 10 | 6 | 58 | 38 | 20 | 64 | H B T T H T |
4 | Wisla Krakow | 34 | 18 | 8 | 8 | 63 | 32 | 31 | 62 | T H B T T T |
5 | Miedz Legnica | 34 | 16 | 8 | 10 | 56 | 45 | 11 | 56 | T H T B B B |
6 | Polonia Warszawa | 34 | 16 | 8 | 10 | 46 | 37 | 9 | 56 | H H B T B H |
7 | GKS Tychy | 34 | 13 | 14 | 7 | 47 | 36 | 11 | 53 | T H H B H T |
8 | Znicz Pruszkow | 34 | 14 | 10 | 10 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T H T T T |
9 | Gornik Leczna | 34 | 12 | 12 | 10 | 47 | 42 | 5 | 48 | T H B B H B |
10 | Ruch Chorzow | 34 | 13 | 9 | 12 | 50 | 46 | 4 | 48 | T T T B H H |
11 | LKS Lodz | 34 | 13 | 8 | 13 | 50 | 41 | 9 | 47 | B T T T T B |
12 | Stal Rzeszow | 34 | 9 | 8 | 17 | 42 | 59 | -17 | 35 | B B B B B B |
13 | Chrobry Glogow | 34 | 8 | 9 | 17 | 37 | 59 | -22 | 33 | B H B T H T |
14 | Pogon Siedlce | 34 | 7 | 9 | 18 | 38 | 53 | -15 | 30 | B H T T H T |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 34 | 6 | 12 | 16 | 29 | 52 | -23 | 30 | B T T B H B |
16 | Odra Opole | 34 | 7 | 9 | 18 | 31 | 61 | -30 | 30 | T H B T B B |
17 | Warta Poznan | 34 | 6 | 6 | 22 | 22 | 56 | -34 | 24 | B B B B T B |
18 | Stal Stalowa Wola | 34 | 4 | 11 | 19 | 27 | 65 | -38 | 23 | H B T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation