Kotwica Kolobrzeg: tin tức, thông tin website facebook

CLB Kotwica Kolobrzeg: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Kotwica Kolobrzeg
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Kotwica Kolobrzeg mới nhất

  • 17/05 19:30
    Kotwica Kolobrzeg
    Pogon Siedlce
    0 - 0
    Vòng 33
  • 11/05 22:00
    Odra Opole
    Kotwica Kolobrzeg
    2 - 0
    Vòng 32
  • 06/05 00:00
    Kotwica Kolobrzeg
    Chrobry Glogow
    1 - 0
    Vòng 31
  • 26/04 20:00
    Warta Poznan
    Kotwica Kolobrzeg
    0 - 0
    Vòng 30
  • 23/04 00:00
    Kotwica Kolobrzeg
    Ruch Chorzow
    1 - 1
    Vòng 29
  • 14/04 00:00
    Kotwica Kolobrzeg
    Miedz Legnica
    0 - 0
    Vòng 28
  • 09/04 00:30
    Gornik Leczna
    Kotwica Kolobrzeg
    0 - 0
    Vòng 27
  • 05/04 01:30
    Kotwica Kolobrzeg
    Arka Gdynia
    0 - 0
    Vòng 26
  • 29/03 02:30
    Wisla Krakow
    Kotwica Kolobrzeg 1
    0 - 0
    Vòng 25
  • 16/03 23:00
    Kotwica Kolobrzeg
    Znicz Pruszkow
    0 - 0
    Vòng 24

Lịch thi đấu Kotwica Kolobrzeg sắp tới

  • 25/05 22:30
    LKS Nieciecza
    Kotwica Kolobrzeg
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Polonia Bytom 31 22 4 5 67 31 36 70 T B T T T T
2 Pogon Grodzisk Mazowiecki 31 21 5 5 59 31 28 68 T B H B T B
3 KS Wieczysta Krakow 31 18 5 8 60 25 35 59 T H B B B H
4 Chojniczanka Chojnice 31 17 7 7 42 24 18 58 H T H T T H
5 Podbeskidzie Bielsko-Biala 31 12 9 10 39 34 5 45 H H T T H T
6 Swit Szczecin 30 12 8 10 52 50 2 44 T B H H T T
7 Hutnik Krakow 31 12 7 12 40 55 -15 43 H T T B B B
8 LKS Lodz II 31 11 8 12 40 44 -4 41 B T B T H T
9 Zaglebie Sosnowiec 31 11 8 12 44 49 -5 41 B H B B H B
10 KP Calisia Kalisz 30 12 5 13 31 37 -6 41 B B T B T T
11 Resovia Rzeszow 31 11 7 13 42 45 -3 40 T B T T H B
12 Olimpia Grudziadz 31 11 6 14 40 44 -4 39 H T B T B T
13 Wisla Pulawy 31 12 2 17 44 65 -21 38 T T B T B T
14 GKS Jastrzebie 31 10 5 16 31 32 -1 35 B B T B T T
15 Zaglebie Lubin B 32 9 7 16 54 56 -2 34 T T B T B B
16 Rekord Bielsko-Biala 30 7 11 12 43 49 -6 32 H H T H B B
17 Skra Czestochowa 31 9 3 19 28 53 -25 30 B B T B H B
18 Olimpia Elblag 31 4 7 20 27 59 -32 19 H B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation