Đối đầu Lechia Gdansk vs Legia Warszawa, 01h30 ngày 19/10
Kết quả Lechia Gdansk vs Legia Warszawa Đối đầu Lechia Gdansk vs Legia Warszawa Phong độ Lechia Gdansk gần đây Phong độ Legia Warszawa gần đây
VĐQG Ba Lan 2024-2025: Lechia Gdansk vs Legia Warszawa
- Giải đấu: VĐQG Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lechia Gdansk vs Legia Warszawa trước đây
- 06/07/2024Legia Warszawa1 - 1Lechia Gdansk0 - 1D
- 24/06/2023Legia Warszawa3 - 1Lechia Gdansk2 - 0L
- 30/06/2021Legia Warszawa3 - 2Lechia Gdansk2 - 0L
- 21/05/2023Lechia Gdansk1 - 0Legia Warszawa0 - 0W
- 05/11/2022Legia Warszawa2 - 1Lechia Gdansk0 - 0L
- 03/04/2022Legia Warszawa2 - 1Lechia Gdansk1 - 0L
- 03/10/2021Lechia Gdansk3 - 1Legia Warszawa1 - 0W
- 25/04/2021Lechia Gdansk0 - 1Legia Warszawa0 - 0L
- 06/12/2020Legia Warszawa2 - 0Lechia Gdansk0 - 0L
- 09/11/2022Lechia Gdansk1 - 1Legia Warszawa1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lechia Gdansk vs Legia Warszawa
- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk vs Legia Warszawa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk vs Legia Warszawa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
VĐQG Ba Lan | 6 | 2 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk vs Legia Warszawa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lechia Gdansk (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Lechia Gdansk (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lechia Gdansk thắng
Bại: là số trận Lechia Gdansk thua
Thắng: là số trận Lechia Gdansk thắng
Bại: là số trận Lechia Gdansk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lechia Gdansk và Legia Warszawa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 11 | 8 | 1 | 2 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T T T T B |
2 | Rakow Czestochowa | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 4 | 11 | 23 | T B T T T T |
3 | Cracovia Krakow | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 15 | 7 | 23 | T B T T H T |
4 | Jagiellonia Bialystok | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 17 | 1 | 22 | T B T T T H |
5 | Pogon Szczecin | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 13 | 4 | 19 | B T B T B T |
6 | Legia Warszawa | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 12 | 6 | 16 | H T B B H H |
7 | Widzew lodz | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | T B H T H B |
8 | GKS Katowice | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 15 | T B H B T T |
9 | Piast Gliwice | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | T T H B B B |
10 | Motor Lublin | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 15 | B T B B T T |
11 | Zaglebie Lubin | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 14 | B T B B T T |
12 | Gornik Zabrze | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 14 | -1 | 12 | B B B T H B |
13 | Korona Kielce | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 16 | -7 | 12 | T H T B B T |
14 | Stal Mielec | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 11 | -3 | 11 | T B B T H T |
15 | Radomiak Radom | 10 | 3 | 0 | 7 | 14 | 18 | -4 | 9 | B T B T B B |
16 | Lechia Gdansk | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 21 | -8 | 9 | B T T B H B |
17 | Puszcza Niepolomice | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 19 | -9 | 8 | H H H B B B |
18 | Slask Wroclaw | 9 | 0 | 4 | 5 | 9 | 17 | -8 | 4 | H H B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: