Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Arka Gdynia vs GKS Tychy, 19h30 ngày 18/5

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Arka Gdynia vs GKS Tychy

  • Giải đấu: Hạng nhất Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/5/2025 19:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs GKS Tychy trước đây

  • 09/11/2024
    GKS Tychy
    1 - 1
    Arka Gdynia
    1 - 1
    D
  • 02/03/2024
    GKS Tychy
    0 - 1
    Arka Gdynia
    0 - 0
    W
  • 20/08/2023
    Arka Gdynia
    2 - 0
    GKS Tychy
    0 - 0
    W
  • 08/04/2023
    GKS Tychy
    2 - 2
    Arka Gdynia
    0 - 1
    D
  • 04/09/2022
    Arka Gdynia
    5 - 0
    GKS Tychy
    3 - 0
    W
  • 08/04/2022
    GKS Tychy
    0 - 2
    Arka Gdynia
    0 - 1
    W
  • 12/09/2021
    Arka Gdynia
    0 - 1
    GKS Tychy
    0 - 1
    L
  • 01/04/2021
    GKS Tychy
    1 - 0
    Arka Gdynia
    1 - 0
    L
  • 30/09/2020
    Arka Gdynia
    0 - 2
    GKS Tychy
    0 - 1
    L
  • 08/03/2015
    Arka Gdynia
    4 - 0
    GKS Tychy
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Arka Gdynia vs GKS Tychy

- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs GKS Tychy: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs GKS Tychy: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Ba Lan 10 5 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs GKS Tychy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Arka Gdynia (sân nhà) 5 3 0 2
Arka Gdynia (sân khách) 5 2 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arka Gdynia thắng
Bại: là số trận Arka Gdynia thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arka GdyniaGKS Tychy trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 32 20 8 4 58 22 36 68 T H T H T B
2 LKS Nieciecza 32 19 8 5 64 37 27 65 T B T H B T
3 Wisla Plock 32 17 9 6 54 35 19 60 T T H B T T
4 Wisla Krakow 33 17 8 8 60 32 28 59 T T H B T T
5 Miedz Legnica 32 16 8 8 54 39 15 56 T H T H T B
6 Polonia Warszawa 32 16 7 9 45 35 10 55 T T H H B T
7 GKS Tychy 32 12 13 7 42 33 9 49 T T T H H B
8 Gornik Leczna 32 12 11 9 44 37 7 47 H T T H B B
9 Znicz Pruszkow 32 12 10 10 47 41 6 46 T B B T H T
10 Ruch Chorzow 32 13 7 12 47 43 4 46 B B T T T B
11 LKS Lodz 32 12 8 12 47 38 9 44 B B B T T T
12 Stal Rzeszow 32 9 8 15 42 54 -12 35 B H B B B B
13 Kotwica Kolobrzeg 33 6 12 15 28 50 -22 30 H B T T B H
14 Odra Opole 32 7 9 16 31 58 -27 30 B B T H B T
15 Chrobry Glogow 32 7 8 17 33 57 -24 29 B H B H B T
16 Pogon Siedlce 33 6 9 18 36 52 -16 27 T B H T T H
17 Stal Stalowa Wola 33 4 11 18 27 62 -35 23 T H B T B B
18 Warta Poznan 32 5 6 21 20 54 -34 21 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: