Kết quả Wisla Plock vs Arka Gdynia, 00h00 ngày 13/05
Kết quả Wisla Plock vs Arka Gdynia Đối đầu Wisla Plock vs Arka Gdynia Phong độ Wisla Plock gần đây Phong độ Arka Gdynia gần đây
- Thứ ba, Ngày 13/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.87O 2.5
0.99U 2.5
0.811
2.55X
3.152
2.45Hiệp 1+0
0.93-0
0.89O 1
0.96U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wisla Plock vs Arka Gdynia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 32
-
Wisla Plock vs Arka Gdynia: Diễn biến chính
- 20'Lukasz Sekulski1-0
- 26'1-0Alassane Sidibe
- 50'1-0Kamil Jakubczyk
- 58'Gleb Kuchko1-0
- 79'1-0Kike
- 82'Bartosz Borowski1-0
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Wisla Plock vs Arka Gdynia: Số liệu thống kê
- Wisla PlockArka Gdynia
- 4Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài9
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 101Pha tấn công131
-
- 47Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 33 | 20 | 9 | 4 | 60 | 24 | 36 | 69 | H T H T B H |
2 | LKS Nieciecza | 33 | 20 | 8 | 5 | 68 | 38 | 30 | 68 | B T H B T T |
3 | Wisla Plock | 33 | 17 | 10 | 6 | 56 | 37 | 19 | 61 | T H B T T H |
4 | Wisla Krakow | 33 | 17 | 8 | 8 | 60 | 32 | 28 | 59 | T T H B T T |
5 | Miedz Legnica | 33 | 16 | 8 | 9 | 55 | 43 | 12 | 56 | H T H T B B |
6 | Polonia Warszawa | 33 | 16 | 7 | 10 | 45 | 36 | 9 | 55 | T H H B T B |
7 | GKS Tychy | 33 | 12 | 14 | 7 | 44 | 35 | 9 | 50 | T T H H B H |
8 | Znicz Pruszkow | 33 | 13 | 10 | 10 | 49 | 41 | 8 | 49 | B B T H T T |
9 | Gornik Leczna | 33 | 12 | 12 | 9 | 46 | 39 | 7 | 48 | T T H B B H |
10 | LKS Lodz | 33 | 13 | 8 | 12 | 48 | 38 | 10 | 47 | B B T T T T |
11 | Ruch Chorzow | 33 | 13 | 8 | 12 | 49 | 45 | 4 | 47 | B T T T B H |
12 | Stal Rzeszow | 33 | 9 | 8 | 16 | 42 | 56 | -14 | 35 | H B B B B B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 33 | 6 | 12 | 15 | 28 | 50 | -22 | 30 | H B T T B H |
14 | Chrobry Glogow | 33 | 7 | 9 | 17 | 35 | 59 | -24 | 30 | H B H B T H |
15 | Odra Opole | 33 | 7 | 9 | 17 | 31 | 59 | -28 | 30 | B T H B T B |
16 | Pogon Siedlce | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 52 | -16 | 27 | T B H T T H |
17 | Warta Poznan | 33 | 6 | 6 | 21 | 21 | 54 | -33 | 24 | B B B B B T |
18 | Stal Stalowa Wola | 33 | 4 | 11 | 18 | 27 | 62 | -35 | 23 | T H B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation