Phong độ Arka Gdynia gần đây, KQ Arka Gdynia mới nhất
Phong độ Arka Gdynia gần đây
- 10/12/20241 LKS LodzArka Gdynia0 - 0W
- 03/12/2024Arka GdyniaStal Rzeszow2 - 0W
- 24/11/2024Arka GdyniaStal Stalowa Wola 12 - 1W
- 09/11/2024GKS TychyArka Gdynia1 - 1D
- 03/11/2024Arka GdyniaWisla Plock 10 - 0W
- 27/10/2024LKS NiecieczaArka Gdynia1 - 0L
- 20/10/2024Arka GdyniaPogon Siedlce2 - 0W
- 06/10/2024Odra OpoleArka Gdynia0 - 3W
- 15/11/2024Pogon SzczecinArka Gdynia0 - 0D
- 31/10/2024Arka GdyniaPiast Gliwice0 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [1-3]
Thống kê phong độ Arka Gdynia gần đây, KQ Arka Gdynia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Arka Gdynia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Ba Lan | 8 | 6 | 1 | 1 |
Phong độ Arka Gdynia gần đây: theo giải đấu
- 31/10/2024Arka GdyniaPiast Gliwice0 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [1-3]
- 15/11/2024Pogon SzczecinArka Gdynia0 - 0D
- 10/12/20241 LKS LodzArka Gdynia0 - 0W
- 03/12/2024Arka GdyniaStal Rzeszow2 - 0W
- 24/11/2024Arka GdyniaStal Stalowa Wola 12 - 1W
- 09/11/2024GKS TychyArka Gdynia1 - 1D
- 03/11/2024Arka GdyniaWisla Plock 10 - 0W
- 27/10/2024LKS NiecieczaArka Gdynia1 - 0L
- 20/10/2024Arka GdyniaPogon Siedlce2 - 0W
- 06/10/2024Odra OpoleArka Gdynia0 - 3W
- Kết quả Arka Gdynia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan
- Kết quả Arka Gdynia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Arka Gdynia mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arka Gdynia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arka Gdynia (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Arka Gdynia (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 15 | 27 | 45 | T T H T T T |
2 | Arka Gdynia | 19 | 12 | 4 | 3 | 41 | 15 | 26 | 40 | B T H T T T |
3 | Miedz Legnica | 19 | 11 | 5 | 3 | 37 | 18 | 19 | 38 | T H H B T H |
4 | Ruch Chorzow | 19 | 10 | 4 | 5 | 32 | 20 | 12 | 34 | T T T B T T |
5 | Wisla Plock | 19 | 9 | 6 | 4 | 33 | 26 | 7 | 33 | B B H H B T |
6 | Gornik Leczna | 19 | 8 | 8 | 3 | 31 | 23 | 8 | 32 | H B H H T T |
7 | Wisla Krakow | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 19 | 14 | 30 | T T H T B H |
8 | Polonia Warszawa | 19 | 8 | 3 | 8 | 21 | 21 | 0 | 27 | H T H T B T |
9 | LKS Lodz | 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 26 | T B H H B B |
10 | Stal Rzeszow | 19 | 7 | 5 | 7 | 31 | 27 | 4 | 26 | B B T H B B |
11 | Znicz Pruszkow | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 27 | 0 | 25 | H B B H T B |
12 | GKS Tychy | 19 | 3 | 11 | 5 | 17 | 21 | -4 | 20 | H H H H T T |
13 | Warta Poznan | 19 | 5 | 4 | 10 | 14 | 31 | -17 | 19 | B T H T B B |
14 | Odra Opole | 19 | 4 | 6 | 9 | 15 | 38 | -23 | 18 | B T H H B T |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 33 | -18 | 17 | B B B B T B |
16 | Chrobry Glogow | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 37 | -20 | 16 | B B B H T B |
17 | Stal Stalowa Wola | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 37 | -23 | 11 | H T B B B B |
18 | Pogon Siedlce | 19 | 2 | 3 | 14 | 17 | 35 | -18 | 9 | H B T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan