Lịch thi đấu Arka Gdynia hôm nay, LTĐ Arka Gdynia mới nhất
Lịch thi đấu Arka Gdynia mới nhất hôm nay
- 19/04 20:00Arka GdyniaOdra Opole? - ?Vòng 29
- 26/04 23:00Pogon SiedlceArka Gdynia? - ?Vòng 30
- 03/05 23:00Arka GdyniaLKS Nieciecza? - ?Vòng 31
- 10/05 23:00Wisla PlockArka Gdynia? - ?Vòng 32
- 17/05 23:00Arka GdyniaGKS Tychy? - ?Vòng 33
- 24/05 23:00Stal Stalowa WolaArka Gdynia? - ?Vòng 34
Lịch thi đấu Arka Gdynia mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 19/04 20:00Arka GdyniaOdra Opole? - ?Vòng 29
- 26/04 23:00Pogon SiedlceArka Gdynia? - ?Vòng 30
- 03/05 23:00Arka GdyniaLKS Nieciecza? - ?Vòng 31
- 10/05 23:00Wisla PlockArka Gdynia? - ?Vòng 32
- 17/05 23:00Arka GdyniaGKS Tychy? - ?Vòng 33
- 24/05 23:00Stal Stalowa WolaArka Gdynia? - ?Vòng 34
- Lịch thi đấu Arka Gdynia mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 28 | 18 | 7 | 3 | 54 | 19 | 35 | 61 | T T T T T H |
2 | LKS Nieciecza | 28 | 17 | 7 | 4 | 57 | 32 | 25 | 58 | B T H T T B |
3 | Wisla Plock | 28 | 15 | 8 | 5 | 48 | 31 | 17 | 53 | T H B T T T |
4 | Polonia Warszawa | 28 | 15 | 5 | 8 | 40 | 30 | 10 | 50 | H T T T T T |
5 | Wisla Krakow | 28 | 14 | 7 | 7 | 49 | 27 | 22 | 49 | T B T T T T |
6 | Miedz Legnica | 28 | 14 | 7 | 7 | 48 | 32 | 16 | 49 | B T B B T H |
7 | GKS Tychy | 28 | 11 | 11 | 6 | 36 | 27 | 9 | 44 | T B T T T T |
8 | Gornik Leczna | 28 | 11 | 10 | 7 | 41 | 31 | 10 | 43 | B B T T H T |
9 | Znicz Pruszkow | 28 | 10 | 9 | 9 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H H B T B |
10 | Ruch Chorzow | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 | 37 | 0 | 37 | B H B B B B |
11 | LKS Lodz | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 34 | 3 | 35 | T T B H B B |
12 | Stal Rzeszow | 27 | 9 | 7 | 11 | 39 | 39 | 0 | 34 | T H B B B B |
13 | Chrobry Glogow | 28 | 6 | 7 | 15 | 29 | 52 | -23 | 25 | H B B T B H |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 28 | 4 | 11 | 13 | 19 | 40 | -21 | 23 | H H B B H H |
15 | Odra Opole | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 53 | -30 | 23 | B H T B B B |
16 | Warta Poznan | 28 | 5 | 6 | 17 | 17 | 46 | -29 | 21 | B B H B B B |
17 | Pogon Siedlce | 28 | 4 | 7 | 17 | 28 | 48 | -20 | 19 | B H T H B T |
18 | Stal Stalowa Wola | 28 | 3 | 10 | 15 | 22 | 47 | -25 | 19 | H H H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation