Arka Gdynia: tin tức, thông tin website facebook
CLB Arka Gdynia: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Arka Gdynia |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1929 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ba Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Ba Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Olimpijska 5/9, 81-538 Gdynia |
Sân vận động | Gosir |
Sức chứa sân vận động | 12,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Dariusz Marzec |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.arka.gdynia.pl |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Arka Gdynia mới nhất
- 13/04 00:30Chrobry GlogowArka Gdynia0 - 1Vòng 28
- 09/04 01:30Arka GdyniaWarta Poznan3 - 0Vòng 27
- 05/04 01:30Kotwica KolobrzegArka Gdynia0 - 0Vòng 26
- 30/03 19:30Arka GdyniaMiedz Legnica0 - 0Vòng 25
- 16/03 20:301 Gornik LecznaArka Gdynia 20 - 1Vòng 24
- 09/03 01:30Ruch ChorzowArka Gdynia0 - 0Vòng 23
- 01/03 02:30Arka GdyniaWisla Krakow1 - 1Vòng 22
- 23/02 01:30Znicz PruszkowArka Gdynia0 - 1Vòng 21
- 15/02 02:45Arka GdyniaPolonia Warszawa0 - 0Vòng 20
- 05/02 21:00Arka GdyniaFK Sloga Doboj0 - 1
Lịch thi đấu Arka Gdynia sắp tới
- 19/04 20:00Arka GdyniaOdra Opole? - ?Vòng 29
- 26/04 23:00Pogon SiedlceArka Gdynia? - ?Vòng 30
- 03/05 23:00Arka GdyniaLKS Nieciecza? - ?Vòng 31
- 10/05 23:00Wisla PlockArka Gdynia? - ?Vòng 32
- 17/05 23:00Arka GdyniaGKS Tychy? - ?Vòng 33
- 24/05 23:00Stal Stalowa WolaArka Gdynia? - ?Vòng 34
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 28 | 18 | 7 | 3 | 54 | 19 | 35 | 61 | T T T T T H |
2 | LKS Nieciecza | 27 | 17 | 7 | 3 | 57 | 29 | 28 | 58 | H B T H T T |
3 | Wisla Plock | 27 | 14 | 8 | 5 | 45 | 31 | 14 | 50 | T T H B T T |
4 | Miedz Legnica | 27 | 14 | 6 | 7 | 48 | 32 | 16 | 48 | B B T B B T |
5 | Polonia Warszawa | 27 | 14 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 47 | T H T T T T |
6 | Wisla Krakow | 27 | 13 | 7 | 7 | 47 | 26 | 21 | 46 | H T B T T T |
7 | Gornik Leczna | 28 | 11 | 10 | 7 | 41 | 31 | 10 | 43 | B B T T H T |
8 | GKS Tychy | 27 | 10 | 11 | 6 | 35 | 27 | 8 | 41 | T T B T T T |
9 | Znicz Pruszkow | 28 | 10 | 9 | 9 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H H B T B |
10 | Ruch Chorzow | 27 | 10 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 37 | H B H B B B |
11 | LKS Lodz | 27 | 9 | 8 | 10 | 37 | 31 | 6 | 35 | H T T B H B |
12 | Stal Rzeszow | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 38 | 1 | 34 | T T H B B B |
13 | Chrobry Glogow | 28 | 6 | 7 | 15 | 29 | 52 | -23 | 25 | H B B T B H |
14 | Odra Opole | 26 | 5 | 8 | 13 | 22 | 51 | -29 | 23 | B B H T B B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 27 | 4 | 10 | 13 | 19 | 40 | -21 | 22 | H H H B B H |
16 | Warta Poznan | 28 | 5 | 6 | 17 | 17 | 46 | -29 | 21 | B B H B B B |
17 | Pogon Siedlce | 28 | 4 | 7 | 17 | 28 | 48 | -20 | 19 | B H T H B T |
18 | Stal Stalowa Wola | 27 | 2 | 10 | 15 | 19 | 46 | -27 | 16 | B H H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation