Kết quả Canterbury Bankstown FC vs University NSW, 14h00 ngày 09/08
Kết quả Canterbury Bankstown FC vs University NSW Phong độ Canterbury Bankstown FC gần đây Phong độ University NSW gần đây
- Thứ bảy, Ngày 09/08/202514:00
Xem Live
- Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Canterbury Bankstown FC vs University NSW
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 27
-
Canterbury Bankstown FC vs University NSW: Diễn biến chính
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Canterbury Bankstown FC vs University NSW: Số liệu thống kê
- Canterbury Bankstown FCUniversity NSW
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SD Raiders FC | 16 | 11 | 1 | 4 | 31 | 21 | 10 | 34 | B T B T T B |
2 | University NSW | 16 | 8 | 6 | 2 | 34 | 15 | 19 | 30 | H H T T H T |
3 | Northern Tigers | 16 | 9 | 3 | 4 | 33 | 17 | 16 | 30 | T B T B H H |
4 | Bulls Academy | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 21 | 6 | 29 | H T T T T H |
5 | Newcastle Jets FC (Youth) | 16 | 8 | 3 | 5 | 33 | 25 | 8 | 27 | H B B T T B |
6 | Inter Lions | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | T T T H T T |
7 | Blacktown Spartans | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B T T B T T |
8 | Bankstown City Lions | 16 | 7 | 2 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | H T B B T T |
9 | Canterbury Bankstown FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 24 | -1 | 22 | H T H H T B |
10 | Rydalmere Lions FC | 16 | 6 | 3 | 7 | 33 | 28 | 5 | 21 | T T B T B B |
11 | Hake Ya Dong in Sydney City | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 33 | -7 | 19 | H T T B H T |
12 | Dulwich Hill SC | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 33 | -16 | 15 | T B B B B B |
13 | Hills Brumbies | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 23 | -8 | 12 | H B H B B B |
14 | Bonnyrigg White Eagles | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 31 | -12 | 12 | B B B H B B |
15 | Mounties Wanderers | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 24 | -15 | 12 | B B B B T B |
16 | Macarthur Rams | 15 | 1 | 6 | 8 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW