Đối đầu Dandenong City SC vs Moreland City, 16h45 ngày 28/6

Ngoại hạng Úc bang VIC 2025: Dandenong City SC vs Moreland City

  • Giải đấu: Ngoại hạng Úc bang VIC
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 28/6/2024 16:45
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Dandenong City SC vs Moreland City trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Dandenong City SC vs Moreland City

- Thống kê lịch sử đối đầu Dandenong City SC vs Moreland City: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 4 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Dandenong City SC vs Moreland City: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ngoại hạng Úc bang VIC 1 1 0 0
Hạng nhất khu vực Victorian 5 3 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Dandenong City SC vs Moreland City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Dandenong City SC (sân nhà) 3 3 0 0
Dandenong City SC (sân khách) 3 1 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dandenong City SC thắng
Bại: là số trận Dandenong City SC thua

BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang VIC mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dandenong City SCMoreland City trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 South Melbourne 19 15 2 2 42 14 28 47 T T T T B T
2 Avondale FC 19 14 3 2 53 19 34 45 T T H T T T
3 Heidelberg United 19 10 7 2 34 15 19 37 H B T B T H
4 Oakleigh Cannons 19 11 4 4 38 20 18 37 T T T B B B
5 Hume City 19 11 3 5 34 21 13 36 H T B T B T
6 Port Melbourne 19 8 6 5 33 31 2 30 T T H B H H
7 Melbourne Knights 19 7 4 8 34 28 6 25 B B H T T T
8 Dandenong City SC 19 7 4 8 29 33 -4 25 B T T T B B
9 Green Gully Cavaliers 19 6 5 8 28 31 -3 23 B B H T H T
10 Altona Magic 19 6 3 10 26 38 -12 21 H B B T H B
11 Dandenong Thunder 19 6 3 10 19 39 -20 21 H T B B T T
12 Manningham United Blues 19 3 2 14 27 53 -26 11 B B H B H B
13 St Albans Saints 19 3 1 15 18 46 -28 10 B B B B T B
14 Moreland City 19 2 1 16 20 47 -27 7 T B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: