Kết quả WS Wanderers Nữ vs Central Coast Mariners (W), 14h00 ngày 12/01
Kết quả WS Wanderers Nữ vs Central Coast Mariners (W) Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
- Chủ nhật, Ngày 12/01/202514:00
- WS Wanderers Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.84O 2.75
0.94U 2.75
0.861
2.30X
3.402
2.60Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.96O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WS Wanderers Nữ vs Central Coast Mariners (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 11
-
WS Wanderers Nữ vs Central Coast Mariners (W): Diễn biến chính
- 10'0-1Nunn B.
- 23'0-2Quilligan T.
- 68'Amy Harrison0-2
- 69'0-3Galic B.
- 90'Price O.1-3
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
WS Wanderers Nữ vs Central Coast Mariners (W): Số liệu thống kê
- WS Wanderers NữCentral Coast Mariners (W)
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 3Tổng cú sút20
-
- 1Sút trúng cầu môn10
-
- 2Sút ra ngoài10
-
- 2Cản sút4
-
- 36%Kiểm soát bóng64%
-
- 35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
- 276Số đường chuyền510
-
- 64%Chuyền chính xác82%
-
- 12Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị3
-
- 6Cứu thua0
-
- 10Rê bóng thành công14
-
- 1Đánh chặn10
-
- 23Ném biên27
-
- 9Thử thách4
-
- 26Long pass14
-
- 55Pha tấn công139
-
- 28Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 12 | 7 | 5 | 0 | 26 | 13 | 13 | 26 | T T H H T H |
2 | Melbourne Victory (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 14 | 8 | 24 | T T H B T T |
3 | Brisbane Roar (W) | 11 | 7 | 0 | 4 | 30 | 13 | 17 | 21 | T T T B T B |
4 | Wellington Phoenix (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 14 | 4 | 19 | T B T T B T |
5 | Adelaide United (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 14 | 3 | 19 | B B T T H T |
6 | Central Coast Mariners (W) | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | B T H B T H |
7 | Canberra United (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 17 | B B H T T T |
8 | Western United (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 25 | -7 | 15 | B T B T B H |
9 | Newcastle Jets (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 25 | -11 | 10 | B H B H B B |
10 | Perth Glory (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 9 | T H B B H B |
11 | Sydney FC (W) | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B B H H H |
12 | WS Wanderers (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 6 | H B H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW