Kết quả Canberra United Nữ vs WS Wanderers Nữ, 13h00 ngày 18/01
Kết quả Canberra United Nữ vs WS Wanderers Nữ Đối đầu Canberra United Nữ vs WS Wanderers Nữ Phong độ Canberra United Nữ gần đây Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 18/01/202513:00
- WS Wanderers Nữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.84O 3
1.00U 3
0.821
1.75X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.97O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Canberra United Nữ vs WS Wanderers Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 12
-
Canberra United Nữ vs WS Wanderers Nữ: Diễn biến chính
- 45'Khamis S.(OW)1-0
- 90'1-0Harding S.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Canberra United Nữ vs WS Wanderers Nữ: Số liệu thống kê
- Canberra United NữWS Wanderers Nữ
- 3Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài7
-
- 1Cản sút1
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 489Số đường chuyền398
-
- 75%Chuyền chính xác73%
-
- 9Phạm lỗi7
-
- 5Cứu thua3
-
- 29Rê bóng thành công31
-
- 10Đánh chặn12
-
- 39Ném biên43
-
- 1Woodwork0
-
- 15Thử thách17
-
- 30Long pass19
-
- 93Pha tấn công102
-
- 49Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 12 | 7 | 5 | 0 | 26 | 13 | 13 | 26 | T T H H T H |
2 | Melbourne Victory (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 14 | 8 | 24 | T T H B T T |
3 | Brisbane Roar (W) | 11 | 7 | 0 | 4 | 30 | 13 | 17 | 21 | T T T B T B |
4 | Wellington Phoenix (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 14 | 4 | 19 | T B T T B T |
5 | Adelaide United (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 14 | 3 | 19 | B B T T H T |
6 | Central Coast Mariners (W) | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | B T H B T H |
7 | Canberra United (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 17 | B B H T T T |
8 | Western United (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 25 | -7 | 15 | B T B T B H |
9 | Newcastle Jets (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 25 | -11 | 10 | B H B H B B |
10 | Perth Glory (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 9 | T H B B H B |
11 | Sydney FC (W) | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B B H H H |
12 | WS Wanderers (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 6 | H B H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW