Kết quả Melbourne Victory Nữ vs Perth Glory Nữ, 14h00 ngày 18/01
Kết quả Melbourne Victory Nữ vs Perth Glory Nữ Đối đầu Melbourne Victory Nữ vs Perth Glory Nữ Phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây Phong độ Perth Glory Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 18/01/202514:00
- Perth Glory Nữ 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.93+1.5
0.91O 2.5
0.50U 2.5
1.371
1.30X
5.002
7.00Hiệp 1-0.75
1.06+0.75
0.78O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory Nữ vs Perth Glory Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 12
-
Melbourne Victory Nữ vs Perth Glory Nữ: Diễn biến chính
- 33'Morrison K.1-0
- 55'1-0Mckenna T.
- 60'1-0Mckenna T.
- 90'Sakalis S.1-0
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Victory Nữ vs Perth Glory Nữ: Số liệu thống kê
- Melbourne Victory NữPerth Glory Nữ
- 3Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 7Tổng cú sút11
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 3Cản sút4
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 388Số đường chuyền322
-
- 72%Chuyền chính xác73%
-
- 8Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị1
-
- 4Cứu thua1
-
- 8Rê bóng thành công7
-
- 5Đánh chặn4
-
- 28Ném biên32
-
- 14Thử thách5
-
- 30Long pass29
-
- 91Pha tấn công75
-
- 48Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 12 | 7 | 5 | 0 | 26 | 13 | 13 | 26 | T T H H T H |
2 | Melbourne Victory (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 14 | 8 | 24 | T T H B T T |
3 | Brisbane Roar (W) | 11 | 7 | 0 | 4 | 30 | 13 | 17 | 21 | T T T B T B |
4 | Wellington Phoenix (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 14 | 4 | 19 | T B T T B T |
5 | Adelaide United (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 14 | 3 | 19 | B B T T H T |
6 | Central Coast Mariners (W) | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | B T H B T H |
7 | Canberra United (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 17 | B B H T T T |
8 | Western United (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 25 | -7 | 15 | B T B T B H |
9 | Newcastle Jets (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 25 | -11 | 10 | B H B H B B |
10 | Perth Glory (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 9 | T H B B H B |
11 | Sydney FC (W) | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B B H H H |
12 | WS Wanderers (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 6 | H B H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW