Kết quả Sydney FC Nữ vs Central Coast Mariners (W), 13h00 ngày 19/01
Kết quả Sydney FC Nữ vs Central Coast Mariners (W) Phong độ Sydney FC Nữ gần đây Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
- Chủ nhật, Ngày 19/01/202513:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.75O 1.75
0.85U 1.75
0.701
2.25X
2.702
3.30Hiệp 1+0
0.69-0
1.17O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney FC Nữ vs Central Coast Mariners (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 12
-
Sydney FC Nữ vs Central Coast Mariners (W): Diễn biến chính
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sydney FC Nữ vs Central Coast Mariners (W): Số liệu thống kê
- Sydney FC NữCentral Coast Mariners (W)
- 1Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Tổng cú sút9
-
- 0Sút trúng cầu môn6
-
- 2Sút ra ngoài3
-
- 0Cản sút1
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 103Số đường chuyền173
-
- 62%Chuyền chính xác80%
-
- 1Phạm lỗi4
-
- 6Cứu thua1
-
- 7Rê bóng thành công5
-
- 0Đánh chặn3
-
- 11Ném biên15
-
- 1Woodwork0
-
- 4Thử thách3
-
- 3Long pass14
-
- 27Pha tấn công42
-
- 8Tấn công nguy hiểm11
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 12 | 7 | 5 | 0 | 26 | 13 | 13 | 26 | T T H H T H |
2 | Melbourne Victory (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 14 | 8 | 24 | T T H B T T |
3 | Brisbane Roar (W) | 11 | 7 | 0 | 4 | 30 | 13 | 17 | 21 | T T T B T B |
4 | Adelaide United (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 14 | 3 | 19 | B B T T H T |
5 | Canberra United (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 17 | B B H T T T |
6 | Wellington Phoenix (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 12 | 3 | 16 | H T B T T B |
7 | Central Coast Mariners (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 12 | 2 | 16 | B B T H B T |
8 | Western United (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 25 | -7 | 15 | B T B T B H |
9 | Newcastle Jets (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 22 | -10 | 10 | T B H B H B |
10 | Perth Glory (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 9 | T H B B H B |
11 | Sydney FC (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 14 | -7 | 6 | B B B B H H |
12 | WS Wanderers (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 6 | H B H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW