Kết quả Melbourne City Nữ vs WS Wanderers Nữ, 10h15 ngày 30/11
Kết quả Melbourne City Nữ vs WS Wanderers Nữ Nhận định, Soi kèo Nữ Melbourne City vs Nữ WS Wanderers, 10h15 ngày 30/11 Đối đầu Melbourne City Nữ vs WS Wanderers Nữ Phong độ Melbourne City Nữ gần đây Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 30/11/202410:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.85+1.5
0.97O 3.25
0.94U 3.25
0.861
1.36X
4.402
6.50Hiệp 1-0.75
0.93+0.75
0.91O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne City Nữ vs WS Wanderers Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 5
-
Melbourne City Nữ vs WS Wanderers Nữ: Diễn biến chính
- 42'Mariana Speckmaier (Assist:Harvey K.)1-0
- 73'1-0Chessari A.
- 90'Apostolakis A.2-0
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne City Nữ vs WS Wanderers Nữ: Số liệu thống kê
- Melbourne City NữWS Wanderers Nữ
- 3Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 24Tổng cú sút6
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 19Sút ra ngoài4
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 504Số đường chuyền341
-
- 80%Chuyền chính xác69%
-
- 6Phạm lỗi10
-
- 2Cứu thua5
-
- 11Rê bóng thành công10
-
- 7Đánh chặn7
-
- 20Ném biên19
-
- 2Woodwork0
-
- 14Thử thách18
-
- 30Long pass17
-
- 125Pha tấn công64
-
- 68Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 23 | 16 | 7 | 0 | 56 | 22 | 34 | 55 | H T T T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 23 | 16 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 53 | T T T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 23 | 14 | 3 | 6 | 44 | 30 | 14 | 45 | T B T B T T |
4 | Central Coast Mariners (W) | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 25 | 6 | 34 | B H T T B T |
5 | Canberra United (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 28 | 29 | -1 | 33 | B B B T T T |
6 | Western United (W) | 23 | 9 | 6 | 8 | 39 | 46 | -7 | 33 | B B T T B H |
7 | Brisbane Roar (W) | 23 | 8 | 2 | 13 | 46 | 42 | 4 | 26 | B B B B H B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 23 | 7 | 3 | 13 | 25 | 30 | -5 | 24 | T B B B B H |
9 | Sydney FC (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 29 | -8 | 22 | B T T T T B |
10 | Perth Glory (W) | 23 | 6 | 4 | 13 | 27 | 43 | -16 | 22 | T H T B B B |
11 | Newcastle Jets (W) | 23 | 5 | 5 | 13 | 29 | 53 | -24 | 20 | T T B B B B |
12 | WS Wanderers (W) | 23 | 4 | 4 | 15 | 28 | 46 | -18 | 16 | B B B B H B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW