Kết quả WS Wanderers Nữ vs Canberra United Nữ, 13h50 ngày 19/04

Úc Nữ 2024-2025 » vòng 23

  • WS Wanderers Nữ vs Canberra United Nữ: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goal Malone D. (Assist:Robers E.)
  • 50'
    0-2
    goal Gordon B.
  • 64'
    Trew B. (Assist:Younis T.) goal 
    1-2
  • 78'
    1-3
    goal Nathan R. (Assist:Aideen Keane)
  • BXH Úc Nữ
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • WS Wanderers Nữ vs Canberra United Nữ: Số liệu thống kê

  • WS Wanderers Nữ
    Canberra United Nữ
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 446
    Số đường chuyền
    289
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 19
    Long pass
    25
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Úc Nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Melbourne City (W) 23 16 7 0 56 22 34 55 H T T T T T
2 Melbourne Victory (W) 23 16 5 2 42 21 21 53 T T T T T T
3 Adelaide United (W) 23 14 3 6 44 30 14 45 T B T B T T
4 Central Coast Mariners (W) 23 9 7 7 31 25 6 34 B H T T B T
5 Canberra United (W) 22 9 6 7 28 29 -1 33 B B B T T T
6 Western United (W) 23 9 6 8 39 46 -7 33 B B T T B H
7 Brisbane Roar (W) 23 8 2 13 46 42 4 26 B B B B H B
8 Wellington Phoenix (W) 23 7 3 13 25 30 -5 24 T B B B B H
9 Sydney FC (W) 22 6 4 12 21 29 -8 22 B T T T T B
10 Perth Glory (W) 23 6 4 13 27 43 -16 22 T H T B B B
11 Newcastle Jets (W) 23 5 5 13 29 53 -24 20 T T B B B B
12 WS Wanderers (W) 23 4 4 15 28 46 -18 16 B B B B H B

Title Play-offs