Kết quả Brisbane Roar Nữ vs WS Wanderers Nữ, 12h00 ngày 13/04
Kết quả Brisbane Roar Nữ vs WS Wanderers Nữ Đối đầu Brisbane Roar Nữ vs WS Wanderers Nữ Phong độ Brisbane Roar Nữ gần đây Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.03+1.25
0.81O 3
0.81U 3
1.011
1.44X
4.202
5.25Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.86O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brisbane Roar Nữ vs WS Wanderers Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 22
-
Brisbane Roar Nữ vs WS Wanderers Nữ: Diễn biến chính
- 16'Tameka Yallop (Assist:Pringle E.)1-0
- 29'Tameka Yallop2-0
- 37'2-1
Trew B. (Assist:Matos D.)
- 45'Freier L.2-1
- 45'2-1Khamis S.
- 59'Woods A.2-1
- 68'Hayashi M. (Assist:Hecher M.)3-1
- 73'3-2
Caspers H. (Assist:Saveska S.)
- 85'Tameka Yallop (Assist:Kruger Z.)4-2
- 85'4-3
McComasky M. (Assist:Caspers H.)
- 90'4-4
Harding S. (Assist:Saveska S.)
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Brisbane Roar Nữ vs WS Wanderers Nữ: Số liệu thống kê
- Brisbane Roar NữWS Wanderers Nữ
- 7Phạt góc7
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 26Tổng cú sút16
-
- 11Sút trúng cầu môn8
-
- 15Sút ra ngoài8
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 361Số đường chuyền516
-
- 74%Chuyền chính xác84%
-
- 8Phạm lỗi8
-
- 3Cứu thua6
-
- 24Rê bóng thành công19
-
- 3Đánh chặn7
-
- 24Ném biên27
-
- 3Woodwork0
-
- 9Thử thách4
-
- 21Long pass19
-
- 65Pha tấn công121
-
- 37Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 15 | 7 | 0 | 51 | 21 | 30 | 52 | T H T T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 40 | 21 | 19 | 50 | T T T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 22 | 13 | 3 | 6 | 42 | 29 | 13 | 42 | T T B T B T |
4 | Western United (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 38 | 45 | -7 | 32 | H B B T T B |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 24 | 5 | 31 | B B H T T B |
6 | Canberra United (W) | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 28 | -3 | 30 | H B B B T T |
7 | Brisbane Roar (W) | 22 | 8 | 2 | 12 | 46 | 40 | 6 | 26 | B B B B B H |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 7 | 2 | 13 | 24 | 29 | -5 | 23 | B T B B B B |
9 | Sydney FC (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 27 | -7 | 22 | T B T T T T |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 22 | B T H T B B |
11 | Newcastle Jets (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 28 | 51 | -23 | 20 | T T T B B B |
12 | WS Wanderers (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 27 | 43 | -16 | 16 | T B B B B H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW