Kết quả Adelaide United Nữ vs Sydney FC Nữ, 13h50 ngày 18/04
Kết quả Adelaide United Nữ vs Sydney FC Nữ Đối đầu Adelaide United Nữ vs Sydney FC Nữ Phong độ Adelaide United Nữ gần đây Phong độ Sydney FC Nữ gần đây
- Thứ sáu, Ngày 18/04/202513:50
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.01O 2.5
0.86U 2.5
0.961
2.45X
3.302
2.63Hiệp 1+0
0.85-0
0.99O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide United Nữ vs Sydney FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 23
-
Adelaide United Nữ vs Sydney FC Nữ: Diễn biến chính
- 20'0-1
Caspers M. (Assist:Hawkesby M.)
- 45'Fiona Worts (Assist:Morgan S.)1-1
- 76'Fiona Worts (Assist:Leon L.)2-1
- 79'Morgan S.2-1
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide United Nữ vs Sydney FC Nữ: Số liệu thống kê
- Adelaide United NữSydney FC Nữ
- 7Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 21Tổng cú sút13
-
- 11Sút trúng cầu môn3
-
- 10Sút ra ngoài10
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 478Số đường chuyền442
-
- 73%Chuyền chính xác71%
-
- 6Phạm lỗi11
-
- 2Cứu thua8
-
- 19Rê bóng thành công20
-
- 16Đánh chặn6
-
- 39Ném biên26
-
- 17Thử thách15
-
- 31Long pass18
-
- 124Pha tấn công121
-
- 44Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 23 | 16 | 7 | 0 | 56 | 22 | 34 | 55 | H T T T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 23 | 16 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 53 | T T T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 23 | 14 | 3 | 6 | 44 | 30 | 14 | 45 | T B T B T T |
4 | Central Coast Mariners (W) | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 25 | 6 | 34 | B H T T B T |
5 | Canberra United (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 28 | 29 | -1 | 33 | B B B T T T |
6 | Western United (W) | 23 | 9 | 6 | 8 | 39 | 46 | -7 | 33 | B B T T B H |
7 | Brisbane Roar (W) | 23 | 8 | 2 | 13 | 46 | 42 | 4 | 26 | B B B B H B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 23 | 7 | 3 | 13 | 25 | 30 | -5 | 24 | T B B B B H |
9 | Sydney FC (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 29 | -8 | 22 | B T T T T B |
10 | Perth Glory (W) | 23 | 6 | 4 | 13 | 27 | 43 | -16 | 22 | T H T B B B |
11 | Newcastle Jets (W) | 23 | 5 | 5 | 13 | 29 | 53 | -24 | 20 | T T B B B B |
12 | WS Wanderers (W) | 23 | 4 | 4 | 15 | 28 | 46 | -18 | 16 | B B B B H B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW