Kết quả Altona Magic vs Dandenong City SC, 15h45 ngày 15/03
Kết quả Altona Magic vs Dandenong City SC Đối đầu Altona Magic vs Dandenong City SC Phong độ Altona Magic gần đây Phong độ Dandenong City SC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/03/202515:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.81O 3
0.94U 3
0.861
2.48X
3.602
2.28Hiệp 1+0
0.99-0
0.83O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Altona Magic vs Dandenong City SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 6
-
Altona Magic vs Dandenong City SC: Diễn biến chính
- 45'0-0
- 53'0-0
- 89'0-0
- 90'0-0
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Altona Magic vs Dandenong City SC: Số liệu thống kê
- Altona MagicDandenong City SC
- 3Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng4
-
- 5Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn9
-
- 1Sút ra ngoài4
-
- 60Pha tấn công43
-
- 29Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 15 | 12 | 0 | 3 | 41 | 16 | 25 | 36 | T B T B T T |
2 | Heidelberg United | 14 | 11 | 1 | 2 | 34 | 15 | 19 | 34 | T T T T T T |
3 | Oakleigh Cannons | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 16 | 15 | 31 | T T B T B T |
4 | Dandenong Thunder | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 21 | 11 | 30 | T T H T B H |
5 | Preston Lions | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 20 | 1 | 25 | H T T B T H |
6 | Hume City | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 24 | -1 | 24 | T T T T B H |
7 | Dandenong City SC | 15 | 6 | 5 | 4 | 30 | 24 | 6 | 23 | B T T T T H |
8 | Green Gully Cavaliers | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 25 | -2 | 21 | T T B T T B |
9 | Altona Magic | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 14 | H B B H T T |
10 | Melbourne Victory FC (Youth) | 14 | 3 | 3 | 8 | 20 | 28 | -8 | 12 | T H B B B B |
11 | South Melbourne | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 26 | -14 | 12 | B B B B B T |
12 | St Albans Saints | 14 | 3 | 2 | 9 | 24 | 30 | -6 | 11 | B B B H B B |
13 | Port Melbourne | 15 | 3 | 1 | 11 | 15 | 37 | -22 | 10 | B B H B T B |
14 | Melbourne Knights | 15 | 3 | 0 | 12 | 14 | 33 | -19 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW