Đối đầu CS Constantine vs USM Alger, 22h00 ngày 03/6
Kết quả CS Constantine vs USM Alger Nhận định CS Constantine vs USM Alger, 0h00 ngày 4/6 Đối đầu CS Constantine vs USM Alger Phong độ CS Constantine gần đây Phong độ USM Alger gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: CS Constantine vs USM Alger
- Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Constantine vs USM Alger trước đây
- 01/02/2024USM Alger1 - 2CS Constantine0 - 0W
- 15/07/2023CS Constantine3 - 0USM Alger2 - 0W
- 24/12/2022USM Alger2 - 1CS Constantine1 - 0L
- 21/05/2022USM Alger2 - 0CS Constantine0 - 0L
- 21/01/2022CS Constantine1 - 1USM Alger0 - 1D
- 30/05/2021USM Alger0 - 0CS Constantine0 - 0D
- 23/12/2020CS Constantine2 - 1USM Alger1 - 0W
- 08/02/2020USM Alger1 - 3CS Constantine0 - 0W
- 20/08/2019CS Constantine0 - 0USM Alger0 - 0D
- 27/05/2019CS Constantine1 - 3USM Alger1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu CS Constantine vs USM Alger
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs USM Alger: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs USM Alger: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs USM Alger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Constantine (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
CS Constantine (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Constantine thắng
Bại: là số trận CS Constantine thua
Thắng: là số trận CS Constantine thắng
Bại: là số trận CS Constantine thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Constantine và USM Alger trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 27 | 18 | 7 | 2 | 52 | 17 | 35 | 61 | T H T H T H |
2 | CR Belouizdad | 27 | 14 | 7 | 6 | 35 | 18 | 17 | 49 | T B B T H T |
3 | CS Constantine | 26 | 14 | 6 | 6 | 42 | 26 | 16 | 48 | T T T H H T |
4 | USM Alger | 26 | 13 | 3 | 10 | 32 | 27 | 5 | 42 | H T B B T B |
5 | ES Setif | 27 | 12 | 6 | 9 | 33 | 34 | -1 | 42 | B T H T B H |
6 | Paradou AC | 27 | 10 | 9 | 8 | 33 | 18 | 15 | 39 | H T B B B T |
7 | JS kabylie | 27 | 9 | 10 | 8 | 27 | 25 | 2 | 37 | T T H H H H |
8 | JS Saoura | 27 | 10 | 6 | 11 | 30 | 33 | -3 | 36 | T B T B T B |
9 | USM Khenchela | 27 | 10 | 5 | 12 | 26 | 33 | -7 | 35 | B B T H B T |
10 | ASO Chlef | 27 | 9 | 7 | 11 | 37 | 38 | -1 | 34 | B T H T T B |
11 | MC Magra | 27 | 8 | 10 | 9 | 24 | 27 | -3 | 34 | T H H T T H |
12 | Biskra | 27 | 8 | 9 | 10 | 22 | 30 | -8 | 33 | T B H H B B |
13 | El Bayadh | 27 | 8 | 8 | 11 | 26 | 27 | -1 | 32 | B B T B H B |
14 | MC Oran | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 29 | -8 | 32 | B T H T T T |
15 | ES Ben Aknoun | 26 | 6 | 8 | 12 | 28 | 35 | -7 | 26 | T B B T B T |
16 | Union Sportive Souf | 26 | 2 | 1 | 23 | 20 | 71 | -51 | 7 | B B B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: