Phong độ USM Alger gần đây, KQ USM Alger mới nhất
Phong độ USM Alger gần đây
- 08/12/2024ASC JaraafUSM Alger0 - 0D
- 28/11/2024USM AlgerOrapa United4 - 0W
- 22/11/2024CS ConstantineUSM Alger1 - 0L
- 16/11/2024USM AlgerJS Saoura1 - 0W
- 09/11/2024JS kabylieUSM Alger0 - 0D
- 26/10/2024ASO ChlefUSM Alger0 - 0D
- 22/10/2024ES MostaganemUSM Alger0 - 1W
- 19/10/2024USM AlgerCR Belouizdad0 - 0D
- 07/10/2024USM AlgerEl Bayadh1 - 0W
- 03/10/20241 USM AlgerBiskra0 - 0W
Thống kê phong độ USM Alger gần đây, KQ USM Alger mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ USM Alger gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- VĐQG Angiêri | 8 | 4 | 3 | 1 |
Phong độ USM Alger gần đây: theo giải đấu
- 08/12/2024ASC JaraafUSM Alger0 - 0D
- 28/11/2024USM AlgerOrapa United4 - 0W
- 22/11/2024CS ConstantineUSM Alger1 - 0L
- 16/11/2024USM AlgerJS Saoura1 - 0W
- 09/11/2024JS kabylieUSM Alger0 - 0D
- 26/10/2024ASO ChlefUSM Alger0 - 0D
- 22/10/2024ES MostaganemUSM Alger0 - 1W
- 19/10/2024USM AlgerCR Belouizdad0 - 0D
- 07/10/2024USM AlgerEl Bayadh1 - 0W
- 03/10/20241 USM AlgerBiskra0 - 0W
- Kết quả USM Alger mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Kết quả USM Alger mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập USM Alger gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USM Alger (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
USM Alger (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Constantine | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 19 | T B T B T H |
2 | ES Setif | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 19 | T B T H T H |
3 | JS kabylie | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 18 | T T H H T H |
4 | MC Oran | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B H B T B |
5 | MC Alger | 10 | 4 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 17 | T H H T B H |
6 | USM Alger | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 2 | 4 | 16 | H T H H T B |
7 | ASO Chlef | 13 | 3 | 7 | 3 | 10 | 10 | 0 | 16 | T T H B T H |
8 | USM Khenchela | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 16 | T B T H T B |
9 | Olympique Akbou | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 11 | 1 | 14 | H B B T B B |
10 | MC Magra | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 15 | -5 | 14 | B T H T B H |
11 | CR Belouizdad | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 5 | 4 | 13 | B H B T T T |
12 | JS Saoura | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 13 | T T B H H H |
13 | ES Mostaganem | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 13 | -6 | 12 | T B B H H B |
14 | El Bayadh | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 11 | -1 | 11 | B H B B H T |
15 | Paradou AC | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | B B H H T H |
16 | Biskra | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 11 | -3 | 10 | B B H B H B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri