Kết quả USM Alger vs JS kabylie, 01h00 ngày 20/04
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.75+0.25
1.07O 2
0.88U 2
0.881
2.00X
3.102
3.40Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.66O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USM Alger vs JS kabylie
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 23
-
USM Alger vs JS kabylie: Diễn biến chính
- 42'0-0
- 45'0-0
- 72'0-0
- 83'0-0
- 90'0-1
Babacar Sarr
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
USM Alger vs JS kabylie: Số liệu thống kê
- USM AlgerJS kabylie
- 7Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 10Tổng cú sút6
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 121Pha tấn công92
-
- 82Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 27 | 14 | 11 | 2 | 34 | 17 | 17 | 53 | T H H T T H |
2 | JS kabylie | 27 | 14 | 7 | 6 | 39 | 27 | 12 | 49 | H T T T B T |
3 | CR Belouizdad | 27 | 13 | 9 | 5 | 40 | 21 | 19 | 48 | T T B H H T |
4 | Paradou AC | 27 | 10 | 8 | 9 | 36 | 33 | 3 | 38 | H H H T T B |
5 | ES Setif | 27 | 10 | 8 | 9 | 20 | 21 | -1 | 38 | T H T B B B |
6 | USM Alger | 27 | 9 | 10 | 8 | 25 | 21 | 4 | 37 | B B T B B H |
7 | El Bayadh | 27 | 9 | 9 | 9 | 21 | 21 | 0 | 36 | H T H B H H |
8 | JS Saoura | 27 | 10 | 6 | 11 | 27 | 31 | -4 | 36 | B B T H T H |
9 | CS Constantine | 26 | 8 | 11 | 7 | 26 | 24 | 2 | 35 | B T T H H H |
10 | MC Oran | 27 | 10 | 4 | 13 | 25 | 29 | -4 | 34 | B T B T H T |
11 | ASO Chlef | 27 | 7 | 12 | 8 | 23 | 24 | -1 | 33 | B H T B H B |
12 | USM Khenchela | 26 | 8 | 7 | 11 | 23 | 35 | -12 | 31 | B B H T B T |
13 | Olympique Akbou | 27 | 7 | 9 | 11 | 21 | 23 | -2 | 30 | T B B T H H |
14 | ES Mostaganem | 27 | 7 | 9 | 11 | 18 | 25 | -7 | 30 | H B T H H T |
15 | MC Magra | 27 | 6 | 9 | 12 | 21 | 32 | -11 | 27 | T T B T B B |
16 | Biskra | 27 | 3 | 11 | 13 | 11 | 26 | -15 | 20 | H B H B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation