Bảng xếp hạng Algerian Ligue Professionnelle 2 hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025
East West
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | USM EL HARRACH | 24 | 16 | 7 | 1 | 42 | 12 | 30 | 55 | T T T T T T |
2 | MB Rouisset | 24 | 17 | 4 | 3 | 31 | 10 | 21 | 55 | T H T T B H |
3 | USM Annaba | 25 | 11 | 7 | 7 | 37 | 28 | 9 | 40 | T H H B B B |
4 | JS Jijel | 25 | 11 | 5 | 9 | 38 | 22 | 16 | 38 | B T B T T T |
5 | US Chaouia | 25 | 11 | 5 | 9 | 28 | 27 | 1 | 38 | T T B T T B |
6 | AS Khroub | 25 | 10 | 6 | 9 | 36 | 25 | 11 | 36 | B T B T B T |
7 | IB Khemis El Khechna | 25 | 10 | 5 | 10 | 26 | 28 | -2 | 35 | T B T H B B |
8 | CA Batna | 25 | 9 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 35 | B T B T T B |
9 | MSP Batna | 25 | 9 | 7 | 9 | 21 | 27 | -6 | 34 | H T B B T T |
10 | HB Chelghoum Laid | 25 | 9 | 6 | 10 | 23 | 23 | 0 | 33 | H B H B T T |
11 | MO Constantine | 25 | 10 | 3 | 12 | 32 | 33 | -1 | 33 | B B T B H T |
12 | NRB Teleghma | 25 | 6 | 13 | 6 | 21 | 24 | -3 | 31 | H H H T H H |
13 | JS Bordj Menaiel | 25 | 8 | 6 | 11 | 21 | 24 | -3 | 30 | T T H B T T |
14 | IRB Ouargla | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | T B T H B B |
15 | Oued Magrane | 25 | 5 | 4 | 16 | 21 | 45 | -24 | 19 | B B T B B B |
16 | Union Sportive Souf | 25 | 2 | 3 | 20 | 22 | 61 | -39 | 9 | B B B B B B |
Bảng xếp hạng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025 Top ghi bàn Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025 Top kiến tạo Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025 Top thẻ phạt Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thắng Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thua Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Algerian Ligue Professionnelle 2
Tên giải đấu | Algerian Ligue Professionnelle 2 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Algerian Ligue Professionnelle 2 |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 26 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |