Phong độ JS kabylie gần đây, KQ JS kabylie mới nhất
Phong độ JS kabylie gần đây
- 25/05/2025MC MagraJS kabylie1 - 1W
- 17/05/2025JS kabylieJS Saoura1 - 2L
- 12/05/20251 El BayadhJS kabylie0 - 1W
- 27/04/2025JS kabylieCR Belouizdad 12 - 1W
- 20/04/2025USM AlgerJS kabylie0 - 0W
- 12/04/20251 JS kabylieBiskra 10 - 0D
- 04/04/2025USM KhenchelaJS kabylie0 - 0W
- 15/03/2025JS kabylieMC Oran1 - 0W
- 09/03/2025CS ConstantineJS kabylie0 - 1D
- 28/02/2025JS kabylieParadou AC1 - 0W
Thống kê phong độ JS kabylie gần đây, KQ JS kabylie mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ JS kabylie gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angiêri | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ JS kabylie gần đây: theo giải đấu
- 25/05/2025MC MagraJS kabylie1 - 1W
- 17/05/2025JS kabylieJS Saoura1 - 2L
- 12/05/20251 El BayadhJS kabylie0 - 1W
- 27/04/2025JS kabylieCR Belouizdad 12 - 1W
- 20/04/2025USM AlgerJS kabylie0 - 0W
- 12/04/20251 JS kabylieBiskra 10 - 0D
- 04/04/2025USM KhenchelaJS kabylie0 - 0W
- 15/03/2025JS kabylieMC Oran1 - 0W
- 09/03/2025CS ConstantineJS kabylie0 - 1D
- 28/02/2025JS kabylieParadou AC1 - 0W
- Kết quả JS kabylie mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập JS kabylie gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JS kabylie (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
JS kabylie (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 27 | 14 | 11 | 2 | 34 | 17 | 17 | 53 | T H H T T H |
2 | JS kabylie | 27 | 14 | 7 | 6 | 39 | 27 | 12 | 49 | H T T T B T |
3 | CR Belouizdad | 27 | 13 | 9 | 5 | 40 | 21 | 19 | 48 | T T B H H T |
4 | Paradou AC | 27 | 10 | 8 | 9 | 36 | 33 | 3 | 38 | H H H T T B |
5 | ES Setif | 27 | 10 | 8 | 9 | 20 | 21 | -1 | 38 | T H T B B B |
6 | USM Alger | 27 | 9 | 10 | 8 | 25 | 21 | 4 | 37 | B B T B B H |
7 | El Bayadh | 27 | 9 | 9 | 9 | 21 | 21 | 0 | 36 | H T H B H H |
8 | JS Saoura | 27 | 10 | 6 | 11 | 27 | 31 | -4 | 36 | B B T H T H |
9 | CS Constantine | 25 | 8 | 10 | 7 | 26 | 24 | 2 | 34 | B B T T H H |
10 | MC Oran | 27 | 10 | 4 | 13 | 25 | 29 | -4 | 34 | B T B T H T |
11 | ASO Chlef | 27 | 7 | 12 | 8 | 23 | 24 | -1 | 33 | B H T B H B |
12 | USM Khenchela | 26 | 8 | 7 | 11 | 23 | 35 | -12 | 31 | B B H T B T |
13 | ES Mostaganem | 27 | 7 | 9 | 11 | 18 | 25 | -7 | 30 | H B T H H T |
14 | Olympique Akbou | 26 | 7 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 29 | H T B B T H |
15 | MC Magra | 27 | 6 | 9 | 12 | 21 | 32 | -11 | 27 | T T B T B B |
16 | Biskra | 27 | 3 | 11 | 13 | 11 | 26 | -15 | 20 | H B H B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri