Kết quả MC Oran vs Paradou AC, 00h00 ngày 05/04
Kết quả MC Oran vs Paradou AC Đối đầu MC Oran vs Paradou AC Phong độ MC Oran gần đây Phong độ Paradou AC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.95O 1.75
0.93U 1.75
0.871
1.73X
3.102
4.75Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.82O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MC Oran vs Paradou AC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 21
-
MC Oran vs Paradou AC: Diễn biến chính
- 20'Merouane Dahar1-0
- 31'1-0
- 56'Merouane Dahar1-0
- 64'Abdelkader Belharrane1-0
- 67'Motrani Zoubir2-0
- 77'Leonard Aggoune2-0
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
MC Oran vs Paradou AC: Số liệu thống kê
- MC OranParadou AC
- 1Phạt góc0
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 5Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 1Sút ra ngoài5
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 82Pha tấn công82
-
- 55Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 25 | 13 | 10 | 2 | 33 | 17 | 16 | 49 | H B T H H T |
2 | JS kabylie | 26 | 13 | 7 | 6 | 36 | 26 | 10 | 46 | T H T T T B |
3 | CR Belouizdad | 26 | 12 | 9 | 5 | 38 | 20 | 18 | 45 | T T T B H H |
4 | Paradou AC | 26 | 10 | 8 | 8 | 35 | 31 | 4 | 38 | B H H H T T |
5 | ES Setif | 26 | 10 | 8 | 8 | 20 | 20 | 0 | 38 | T T H T B B |
6 | USM Alger | 25 | 9 | 9 | 7 | 24 | 19 | 5 | 36 | H B B B T B |
7 | El Bayadh | 26 | 9 | 8 | 9 | 20 | 20 | 0 | 35 | T H T H B H |
8 | JS Saoura | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 31 | -4 | 35 | B B B T H T |
9 | CS Constantine | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 33 | H B B T T H |
10 | ASO Chlef | 26 | 7 | 12 | 7 | 23 | 23 | 0 | 33 | B B H T B H |
11 | MC Oran | 26 | 9 | 4 | 13 | 23 | 29 | -6 | 31 | T B T B T H |
12 | Olympique Akbou | 25 | 7 | 7 | 11 | 20 | 22 | -2 | 28 | H H T B B T |
13 | USM Khenchela | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 35 | -13 | 28 | H B B H T B |
14 | ES Mostaganem | 26 | 6 | 9 | 11 | 17 | 25 | -8 | 27 | H H B T H H |
15 | MC Magra | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 29 | -9 | 27 | B T T B T B |
16 | Biskra | 26 | 3 | 11 | 12 | 11 | 24 | -13 | 20 | H H B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation