CS Constantine: tin tức, thông tin website facebook
CLB CS Constantine: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CS Constantine |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Angiêri |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Angiêri |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 55 avenue Douati Mostefa BP 525 Constantine |
Sân vận động | Hamlaoui Mohamed |
Sức chứa sân vận động | 50,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CS Constantine mới nhất
- 19/05 00:00CS ConstantineBiskra0 - 0Vòng 26
- 16/05 00:00ES SetifCS Constantine0 - 0Vòng 21
- 12/05 01:001 USM AlgerCS Constantine0 - 1Vòng 25
- 15/03 04:00Paradou ACCS Constantine1 - 0Vòng 20
- 09/03 04:00CS ConstantineJS kabylie0 - 1Vòng 19
- 01/03 01:00MC AlgerCS Constantine1 - 1Vòng 18
- 27/04 23:00CS ConstantineRenaissance Sportive de Berkane0 - 0
- 21/04 02:00Renaissance Sportive de BerkaneCS Constantine2 - 0
- 10/04 02:00USM AlgerCS Constantine1 - 0
- Pen [3-4]
- 02/04 23:00CS ConstantineUSM Alger 11 - 0
Lịch thi đấu CS Constantine sắp tới
- 12/05 20:00USM AlgerCS Constantine? - ?Vòng 21
- 04/07 21:00CS ConstantineJS Saoura? - ?Vòng 28
- 25/01 20:30NA Hussein DeyCS Constantine? - ?Vòng 15
- 22/05 22:00CS ConstantineMC Oran? - ?Vòng 22
- 25/05 22:00El BayadhCS Constantine? - ?Vòng 27
- 31/05 22:00CS ConstantineJS Saoura? - ?Vòng 30
- 14/06 22:00MC MagraCS Constantine? - ?Vòng 29
- 26/06 22:00CS ConstantineCR Belouizdad? - ?Vòng 28
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 25 | 13 | 10 | 2 | 33 | 17 | 16 | 49 | H B T H H T |
2 | JS kabylie | 26 | 13 | 7 | 6 | 36 | 26 | 10 | 46 | T H T T T B |
3 | CR Belouizdad | 26 | 12 | 9 | 5 | 38 | 20 | 18 | 45 | T T T B H H |
4 | Paradou AC | 26 | 10 | 8 | 8 | 35 | 31 | 4 | 38 | B H H H T T |
5 | ES Setif | 26 | 10 | 8 | 8 | 20 | 20 | 0 | 38 | T T H T B B |
6 | USM Alger | 25 | 9 | 9 | 7 | 24 | 19 | 5 | 36 | H B B B T B |
7 | El Bayadh | 26 | 9 | 8 | 9 | 20 | 20 | 0 | 35 | T H T H B H |
8 | JS Saoura | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 31 | -4 | 35 | B B B T H T |
9 | ASO Chlef | 26 | 7 | 12 | 7 | 23 | 23 | 0 | 33 | B B H T B H |
10 | CS Constantine | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H B B T T |
11 | MC Oran | 25 | 9 | 3 | 13 | 21 | 27 | -6 | 30 | B T B T B T |
12 | Olympique Akbou | 25 | 7 | 7 | 11 | 20 | 22 | -2 | 28 | H H T B B T |
13 | USM Khenchela | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 35 | -13 | 28 | H B B H T B |
14 | ES Mostaganem | 26 | 6 | 9 | 11 | 17 | 25 | -8 | 27 | H H B T H H |
15 | MC Magra | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 29 | -9 | 27 | B T T B T B |
16 | Biskra | 26 | 3 | 11 | 12 | 11 | 24 | -13 | 20 | H H B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation