Phong độ CS Constantine gần đây, KQ CS Constantine mới nhất
Phong độ CS Constantine gần đây
- 19/05/2025CS ConstantineBiskra0 - 0W
- 16/05/2025ES SetifCS Constantine0 - 0W
- 12/05/20251 USM AlgerCS Constantine0 - 1L
- 15/03/2025Paradou ACCS Constantine1 - 0L
- 09/03/2025CS ConstantineJS kabylie0 - 1D
- 01/03/2025MC AlgerCS Constantine1 - 1L
- 27/04/2025CS ConstantineRenaissance Sportive de Berkane0 - 0W
- 21/04/2025Renaissance Sportive de BerkaneCS Constantine2 - 0L
- 10/04/2025USM AlgerCS Constantine1 - 0D
- Pen [3-4]
- 02/04/2025CS ConstantineUSM Alger 11 - 0D
Thống kê phong độ CS Constantine gần đây, KQ CS Constantine mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ CS Constantine gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 4 | 1 | 2 | 1 |
- VĐQG Angiêri | 6 | 2 | 1 | 3 |
Phong độ CS Constantine gần đây: theo giải đấu
- 27/04/2025CS ConstantineRenaissance Sportive de Berkane0 - 0W
- 21/04/2025Renaissance Sportive de BerkaneCS Constantine2 - 0L
- 10/04/2025USM AlgerCS Constantine1 - 0D
- Pen [3-4]
- 02/04/2025CS ConstantineUSM Alger 11 - 0D
- 19/05/2025CS ConstantineBiskra0 - 0W
- 16/05/2025ES SetifCS Constantine0 - 0W
- 12/05/20251 USM AlgerCS Constantine0 - 1L
- 15/03/2025Paradou ACCS Constantine1 - 0L
- 09/03/2025CS ConstantineJS kabylie0 - 1D
- 01/03/2025MC AlgerCS Constantine1 - 1L
- Kết quả CS Constantine mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Kết quả CS Constantine mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CS Constantine gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Constantine (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
CS Constantine (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 25 | 13 | 10 | 2 | 33 | 17 | 16 | 49 | H B T H H T |
2 | JS kabylie | 26 | 13 | 7 | 6 | 36 | 26 | 10 | 46 | T H T T T B |
3 | CR Belouizdad | 26 | 12 | 9 | 5 | 38 | 20 | 18 | 45 | T T T B H H |
4 | Paradou AC | 26 | 10 | 8 | 8 | 35 | 31 | 4 | 38 | B H H H T T |
5 | ES Setif | 26 | 10 | 8 | 8 | 20 | 20 | 0 | 38 | T T H T B B |
6 | USM Alger | 25 | 9 | 9 | 7 | 24 | 19 | 5 | 36 | H B B B T B |
7 | El Bayadh | 26 | 9 | 8 | 9 | 20 | 20 | 0 | 35 | T H T H B H |
8 | JS Saoura | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 31 | -4 | 35 | B B B T H T |
9 | ASO Chlef | 26 | 7 | 12 | 7 | 23 | 23 | 0 | 33 | B B H T B H |
10 | CS Constantine | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H B B T T |
11 | MC Oran | 25 | 9 | 3 | 13 | 21 | 27 | -6 | 30 | B T B T B T |
12 | Olympique Akbou | 25 | 7 | 7 | 11 | 20 | 22 | -2 | 28 | H H T B B T |
13 | USM Khenchela | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 35 | -13 | 28 | H B B H T B |
14 | ES Mostaganem | 26 | 6 | 9 | 11 | 17 | 25 | -8 | 27 | H H B T H H |
15 | MC Magra | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 29 | -9 | 27 | B T T B T B |
16 | Biskra | 26 | 3 | 11 | 12 | 11 | 24 | -13 | 20 | H H B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri