Kết quả CS Constantine vs Biskra, 00h00 ngày 19/05
Kết quả CS Constantine vs Biskra Đối đầu CS Constantine vs Biskra Phong độ CS Constantine gần đây Phong độ Biskra gần đây
- Thứ hai, Ngày 19/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.03+1.25
0.78O 2.25
0.81U 2.25
0.991
1.40X
3.802
7.00Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
0.96O 0.75
0.62U 0.75
1.22 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Constantine vs Biskra
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 26
-
CS Constantine vs Biskra: Diễn biến chính
- 30'Gaya Merbah0-0
- 59'0-0
- 75'Gaya Merbah1-0
- 77'1-0
- 79'Mohamed Benchaira2-0
- 81'2-0
- 81'2-0
- 85'2-0
- 85'Abdennour Belhocini3-0
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
CS Constantine vs Biskra: Số liệu thống kê
- CS ConstantineBiskra
- 6Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 22Tổng cú sút4
-
- 10Sút trúng cầu môn2
-
- 12Sút ra ngoài2
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 144Pha tấn công101
-
- 97Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 25 | 13 | 10 | 2 | 33 | 17 | 16 | 49 | H B T H H T |
2 | JS kabylie | 26 | 13 | 7 | 6 | 36 | 26 | 10 | 46 | T H T T T B |
3 | CR Belouizdad | 26 | 12 | 9 | 5 | 38 | 20 | 18 | 45 | T T T B H H |
4 | Paradou AC | 26 | 10 | 8 | 8 | 35 | 31 | 4 | 38 | B H H H T T |
5 | ES Setif | 26 | 10 | 8 | 8 | 20 | 20 | 0 | 38 | T T H T B B |
6 | USM Alger | 25 | 9 | 9 | 7 | 24 | 19 | 5 | 36 | H B B B T B |
7 | El Bayadh | 26 | 9 | 8 | 9 | 20 | 20 | 0 | 35 | T H T H B H |
8 | JS Saoura | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 31 | -4 | 35 | B B B T H T |
9 | ASO Chlef | 26 | 7 | 12 | 7 | 23 | 23 | 0 | 33 | B B H T B H |
10 | CS Constantine | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H B B T T |
11 | MC Oran | 25 | 9 | 3 | 13 | 21 | 27 | -6 | 30 | B T B T B T |
12 | Olympique Akbou | 25 | 7 | 7 | 11 | 20 | 22 | -2 | 28 | H H T B B T |
13 | USM Khenchela | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 35 | -13 | 28 | H B B H T B |
14 | ES Mostaganem | 26 | 6 | 9 | 11 | 17 | 25 | -8 | 27 | H H B T H H |
15 | MC Magra | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 29 | -9 | 27 | B T T B T B |
16 | Biskra | 26 | 3 | 11 | 12 | 11 | 24 | -13 | 20 | H H B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation