Kết quả Biskra vs Paradou AC, 00h00 ngày 13/05
Kết quả Biskra vs Paradou AC Đối đầu Biskra vs Paradou AC Phong độ Biskra gần đây Phong độ Paradou AC gần đây
- Thứ ba, Ngày 13/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2
0.90U 2
0.901
2.50X
2.802
2.75Hiệp 1+0
0.64-0
1.13O 0.75
0.85U 0.75
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Biskra vs Paradou AC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 25
-
Biskra vs Paradou AC: Diễn biến chính
- 41'0-1
Adil Boulbina
- 45'Mohamed Amine Bouziane0-1
- 59'0-1
- 61'0-1
- 62'0-1
- 85'0-1
- 88'0-1
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
Biskra vs Paradou AC: Số liệu thống kê
- BiskraParadou AC
- 6Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 3Tổng cú sút17
-
- 0Sút trúng cầu môn8
-
- 3Sút ra ngoài9
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 68Pha tấn công49
-
- 47Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 25 | 13 | 10 | 2 | 33 | 17 | 16 | 49 | H B T H H T |
2 | JS kabylie | 26 | 13 | 7 | 6 | 36 | 26 | 10 | 46 | T H T T T B |
3 | CR Belouizdad | 26 | 12 | 9 | 5 | 38 | 20 | 18 | 45 | T T T B H H |
4 | Paradou AC | 26 | 10 | 8 | 8 | 35 | 31 | 4 | 38 | B H H H T T |
5 | ES Setif | 26 | 10 | 8 | 8 | 20 | 20 | 0 | 38 | T T H T B B |
6 | USM Alger | 25 | 9 | 9 | 7 | 24 | 19 | 5 | 36 | H B B B T B |
7 | El Bayadh | 26 | 9 | 8 | 9 | 20 | 20 | 0 | 35 | T H T H B H |
8 | JS Saoura | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 31 | -4 | 35 | B B B T H T |
9 | CS Constantine | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 33 | H B B T T H |
10 | ASO Chlef | 26 | 7 | 12 | 7 | 23 | 23 | 0 | 33 | B B H T B H |
11 | MC Oran | 26 | 9 | 4 | 13 | 23 | 29 | -6 | 31 | T B T B T H |
12 | Olympique Akbou | 25 | 7 | 7 | 11 | 20 | 22 | -2 | 28 | H H T B B T |
13 | USM Khenchela | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 35 | -13 | 28 | H B B H T B |
14 | ES Mostaganem | 26 | 6 | 9 | 11 | 17 | 25 | -8 | 27 | H H B T H H |
15 | MC Magra | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 29 | -9 | 27 | B T T B T B |
16 | Biskra | 26 | 3 | 11 | 12 | 11 | 24 | -13 | 20 | H H B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation