Phong độ Biskra gần đây, KQ Biskra mới nhất
Phong độ Biskra gần đây
- 04/04/20251 BiskraES Mostaganem0 - 0D
- 15/03/2025JS SaouraBiskra1 - 0L
- 08/03/2025BiskraMC Magra1 - 0W
- 27/02/20251 CR BelouizdadBiskra0 - 0L
- 19/02/2025BiskraEl Bayadh0 - 0D
- 14/02/2025BiskraUSM Alger0 - 0D
- 01/01/2025Paradou ACBiskra0 - 1L
- 06/02/2025BiskraES Mostaganem1 - 1D
- 90phút [1-1], 120phút [1-2]
- 11/01/2025ESM KoleaBiskra0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [2-4]
- 06/01/2025BiskraSC Mecheria0 - 0W
Thống kê phong độ Biskra gần đây, KQ Biskra mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Biskra gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Algeria | 3 | 1 | 2 | 0 |
- VĐQG Angiêri | 7 | 1 | 3 | 3 |
Phong độ Biskra gần đây: theo giải đấu
- 06/02/2025BiskraES Mostaganem1 - 1D
- 90phút [1-1], 120phút [1-2]
- 11/01/2025ESM KoleaBiskra0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [2-4]
- 06/01/2025BiskraSC Mecheria0 - 0W
- 04/04/20251 BiskraES Mostaganem0 - 0D
- 15/03/2025JS SaouraBiskra1 - 0L
- 08/03/2025BiskraMC Magra1 - 0W
- 27/02/20251 CR BelouizdadBiskra0 - 0L
- 19/02/2025BiskraEl Bayadh0 - 0D
- 14/02/2025BiskraUSM Alger0 - 0D
- 01/01/2025Paradou ACBiskra0 - 1L
- Kết quả Biskra mới nhất ở giải Cúp Algeria
- Kết quả Biskra mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Biskra gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Biskra (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Biskra (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 20 | 11 | 8 | 1 | 27 | 14 | 13 | 41 | H T T T T H |
2 | CR Belouizdad | 21 | 10 | 7 | 4 | 28 | 12 | 16 | 37 | T B T H H T |
3 | JS kabylie | 21 | 10 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 36 | B H T H T T |
4 | USM Alger | 20 | 8 | 9 | 3 | 19 | 10 | 9 | 33 | T H T B T H |
5 | Paradou AC | 21 | 8 | 5 | 8 | 29 | 28 | 1 | 29 | B B B T T B |
6 | El Bayadh | 21 | 8 | 5 | 8 | 17 | 17 | 0 | 29 | T H T H H T |
7 | ASO Chlef | 20 | 6 | 10 | 4 | 18 | 15 | 3 | 28 | T T H T B H |
8 | ES Setif | 20 | 7 | 7 | 6 | 16 | 15 | 1 | 28 | H B T H T B |
9 | JS Saoura | 21 | 8 | 4 | 9 | 22 | 24 | -2 | 28 | T T T B T B |
10 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
11 | MC Oran | 21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 23 | -6 | 24 | B T B B B T |
12 | USM Khenchela | 21 | 6 | 6 | 9 | 17 | 28 | -11 | 24 | B B B T H B |
13 | Olympique Akbou | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 18 | -2 | 21 | H H H B B H |
14 | ES Mostaganem | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 20 | -8 | 21 | H B T B T H |
15 | Biskra | 21 | 3 | 9 | 9 | 10 | 18 | -8 | 18 | H H B T B H |
16 | MC Magra | 21 | 3 | 9 | 9 | 12 | 25 | -13 | 18 | H B H B H B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri