Kết quả Paradou AC vs CS Constantine, 04h00 ngày 15/03
Kết quả Paradou AC vs CS Constantine Đối đầu Paradou AC vs CS Constantine Phong độ Paradou AC gần đây Phong độ CS Constantine gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/03/202504:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.90O 2
0.91U 2
0.851
2.14X
2.802
3.50Hiệp 1+0
0.64-0
1.25O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paradou AC vs CS Constantine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 20
-
Paradou AC vs CS Constantine: Diễn biến chính
- 16'0-0
- 18'Adil Boulbina1-0
- 25'1-0
- 39'1-0
- 41'1-0
- 90'1-0
- 90'Adil Boulbina2-0
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
Paradou AC vs CS Constantine: Số liệu thống kê
- Paradou ACCS Constantine
- 2Phạt góc1
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút16
-
- 4Sút trúng cầu môn8
-
- 5Sút ra ngoài8
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
- 85Pha tấn công113
-
- 50Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 25 | 13 | 10 | 2 | 33 | 17 | 16 | 49 | H B T H H T |
2 | JS kabylie | 26 | 13 | 7 | 6 | 36 | 26 | 10 | 46 | T H T T T B |
3 | CR Belouizdad | 26 | 12 | 9 | 5 | 38 | 20 | 18 | 45 | T T T B H H |
4 | Paradou AC | 26 | 10 | 8 | 8 | 35 | 31 | 4 | 38 | B H H H T T |
5 | ES Setif | 26 | 10 | 8 | 8 | 20 | 20 | 0 | 38 | T T H T B B |
6 | USM Alger | 25 | 9 | 9 | 7 | 24 | 19 | 5 | 36 | H B B B T B |
7 | El Bayadh | 26 | 9 | 8 | 9 | 20 | 20 | 0 | 35 | T H T H B H |
8 | JS Saoura | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 31 | -4 | 35 | B B B T H T |
9 | ASO Chlef | 26 | 7 | 12 | 7 | 23 | 23 | 0 | 33 | B B H T B H |
10 | CS Constantine | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H B B T T |
11 | MC Oran | 25 | 9 | 3 | 13 | 21 | 27 | -6 | 30 | B T B T B T |
12 | Olympique Akbou | 25 | 7 | 7 | 11 | 20 | 22 | -2 | 28 | H H T B B T |
13 | USM Khenchela | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 35 | -13 | 28 | H B B H T B |
14 | ES Mostaganem | 26 | 6 | 9 | 11 | 17 | 25 | -8 | 27 | H H B T H H |
15 | MC Magra | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 29 | -9 | 27 | B T T B T B |
16 | Biskra | 26 | 3 | 11 | 12 | 11 | 24 | -13 | 20 | H H B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation