Kết quả CS Constantine vs JS kabylie, 04h00 ngày 09/03
Kết quả CS Constantine vs JS kabylie Đối đầu CS Constantine vs JS kabylie Phong độ CS Constantine gần đây Phong độ JS kabylie gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202504:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.86O 2.5
1.50U 2.5
0.481
2.25X
2.802
3.20Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Constantine vs JS kabylie
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 19
-
CS Constantine vs JS kabylie: Diễn biến chính
- 6'0-0
- 15'0-1
Berkane Redouane
- 45'0-1
- 47'0-1
- 82'Fethi Tahar1-1
- 90'1-1
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
CS Constantine vs JS kabylie: Số liệu thống kê
- CS ConstantineJS kabylie
- 9Phạt góc2
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 18Tổng cú sút7
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 11Sút ra ngoài5
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 124Pha tấn công107
-
- 85Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 25 | 13 | 10 | 2 | 33 | 17 | 16 | 49 | H B T H H T |
2 | JS kabylie | 26 | 13 | 7 | 6 | 36 | 26 | 10 | 46 | T H T T T B |
3 | CR Belouizdad | 26 | 12 | 9 | 5 | 38 | 20 | 18 | 45 | T T T B H H |
4 | Paradou AC | 26 | 10 | 8 | 8 | 35 | 31 | 4 | 38 | B H H H T T |
5 | ES Setif | 26 | 10 | 8 | 8 | 20 | 20 | 0 | 38 | T T H T B B |
6 | USM Alger | 25 | 9 | 9 | 7 | 24 | 19 | 5 | 36 | H B B B T B |
7 | El Bayadh | 26 | 9 | 8 | 9 | 20 | 20 | 0 | 35 | T H T H B H |
8 | JS Saoura | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 31 | -4 | 35 | B B B T H T |
9 | ASO Chlef | 26 | 7 | 12 | 7 | 23 | 23 | 0 | 33 | B B H T B H |
10 | CS Constantine | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H B B T T |
11 | MC Oran | 25 | 9 | 3 | 13 | 21 | 27 | -6 | 30 | B T B T B T |
12 | Olympique Akbou | 25 | 7 | 7 | 11 | 20 | 22 | -2 | 28 | H H T B B T |
13 | USM Khenchela | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 35 | -13 | 28 | H B B H T B |
14 | ES Mostaganem | 26 | 6 | 9 | 11 | 17 | 25 | -8 | 27 | H H B T H H |
15 | MC Magra | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 29 | -9 | 27 | B T T B T B |
16 | Biskra | 26 | 3 | 11 | 12 | 11 | 24 | -13 | 20 | H H B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation