Kết quả FC Livyi Bereh vs Chernomorets Odessa, 21h00 ngày 26/08
Kết quả FC Livyi Bereh vs Chernomorets Odessa Nhận định Livyi Bereh Kyiv vs Chernomorets Odessa, 19h30 ngày 26/8 Đối đầu FC Livyi Bereh vs Chernomorets Odessa Phong độ FC Livyi Bereh gần đây Phong độ Chernomorets Odessa gần đây
- Thứ hai, Ngày 26/08/202421:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
1.03O 2.25
0.81U 2.25
1.011
2.30X
3.252
2.80Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Livyi Bereh vs Chernomorets Odessa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 4
-
FC Livyi Bereh vs Chernomorets Odessa: Diễn biến chính
- 7'0-0Jon Sporn
- 29'Andriy Yakymiv (Assist:Oleg Synytsia)1-0
- 35'1-0Ivan Petryak
- 42'1-0Ivan Petryak Goal Disallowed
- 45'Ruslan Dedukh1-0
- 46'Oleg Sokolov1-0
- 56'Evgen Banada1-0
- 58'1-0Bohdan Butko
- 90'1-0Yan Vichnyi
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Livyi Bereh vs Chernomorets Odessa: Số liệu thống kê
- FC Livyi BerehChernomorets Odessa
- 3Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 7Tổng cú sút13
-
- 3Sút trúng cầu môn9
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 1Cản sút2
-
- 19Sút Phạt15
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 14Phạm lỗi18
-
- 0Việt vị2
-
- 8Cứu thua2
-
- 87Pha tấn công95
-
- 44Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 25 | 19 | 6 | 0 | 53 | 15 | 38 | 63 | T H T T T T |
2 | PFC Oleksandria | 25 | 17 | 6 | 2 | 39 | 18 | 21 | 57 | T T T T H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 18 | 39 | 53 | H H T T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | H T B T H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H T H T |
6 | Kryvbas | 23 | 10 | 5 | 8 | 25 | 24 | 1 | 35 | B H T B B B |
7 | Veres | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B T H B T |
8 | Zorya | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | T T H B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B B T H |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 24 | 5 | 9 | 10 | 18 | 20 | -2 | 24 | B B B T B T |
12 | Obolon Kiev | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 40 | -26 | 24 | B B B T T B |
13 | FC Livyi Bereh | 23 | 6 | 4 | 13 | 12 | 26 | -14 | 22 | B T T B B B |
14 | FC Vorskla Poltava | 25 | 5 | 6 | 14 | 19 | 35 | -16 | 21 | H T B B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 36 | -20 | 16 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation