Đối đầu FC Livyi Bereh vs Chernomorets Odessa, 19h30 ngày 26/8
Kết quả FC Livyi Bereh vs Chernomorets Odessa Nhận định Livyi Bereh Kyiv vs Chernomorets Odessa, 19h30 ngày 26/8 Đối đầu FC Livyi Bereh vs Chernomorets Odessa Phong độ FC Livyi Bereh gần đây Phong độ Chernomorets Odessa gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Livyi Bereh vs Chernomorets Odessa
- Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh vs Chernomorets Odessa trước đây
- 23/08/2023FC Livyi Bereh1 - 1Chernomorets Odessa1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Livyi Bereh vs Chernomorets Odessa
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh vs Chernomorets Odessa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh vs Chernomorets Odessa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh vs Chernomorets Odessa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Livyi Bereh (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FC Livyi Bereh (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Livyi Bereh thắng
Bại: là số trận FC Livyi Bereh thua
Thắng: là số trận FC Livyi Bereh thắng
Bại: là số trận FC Livyi Bereh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Livyi Bereh và Chernomorets Odessa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFC Oleksandria | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 4 | 9 | T T T |
2 | Polissya Zhytomyr | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | T H T |
3 | Rukh Vynnyky | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 6 | T B T |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 6 | T B T B |
5 | Dynamo Kyiv | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
6 | LNZ Lebedyn | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
7 | FC Vorskla Poltava | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | B T T |
8 | Kryvbas | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T B T |
9 | Zorya | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | T T B B |
10 | FC Karpaty Lviv | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
11 | Chernomorets Odessa | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | -1 | 3 | B B T |
12 | Kolos Kovalyovka | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H H B |
13 | FC Inhulets Petrove | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | B H H |
14 | Veres | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | H B B |
15 | Obolon Kiev | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 12 | -10 | 1 | H B B B |
16 | FC Livyi Bereh | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: