Kết quả Chernomorets Odessa vs FC Livyi Bereh, 20h30 ngày 01/03
Kết quả Chernomorets Odessa vs FC Livyi Bereh Đối đầu Chernomorets Odessa vs FC Livyi Bereh Phong độ Chernomorets Odessa gần đây Phong độ FC Livyi Bereh gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.01O 2
0.88U 2
0.921
2.41X
3.002
2.68Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 0.75
0.82U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chernomorets Odessa vs FC Livyi Bereh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 19
-
Chernomorets Odessa vs FC Livyi Bereh: Diễn biến chính
- 21'0-1
Dmytro Shastal (Assist:Oleg Synytsia)
- 53'Emil Mustafaev0-1
- 54'Igor Kogut0-1
- 75'Denys Yanakov0-1
- 89'0-1Sidnney
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Chernomorets Odessa vs FC Livyi Bereh: Số liệu thống kê
- Chernomorets OdessaFC Livyi Bereh
- 0Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 2Tổng cú sút5
-
- 0Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài2
-
- 9Sút Phạt11
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 11Phạm lỗi8
-
- 0Việt vị1
-
- 2Cứu thua3
-
- 99Pha tấn công87
-
- 47Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 23 | 17 | 6 | 0 | 48 | 15 | 33 | 57 | T H T H T T |
2 | PFC Oleksandria | 23 | 16 | 5 | 2 | 35 | 16 | 19 | 53 | T B T T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 16 | 35 | 47 | T T H H T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 23 | 10 | 8 | 5 | 31 | 23 | 8 | 38 | T H T B T H |
5 | Kryvbas | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 35 | T B B H T B |
6 | FC Karpaty Lviv | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 33 | B T H H T H |
7 | Zorya | 22 | 10 | 2 | 10 | 27 | 29 | -2 | 32 | B T T H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 20 | 3 | 29 | B B T B B T |
9 | Veres | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 31 | -4 | 29 | T T B T H B |
10 | LNZ Lebedyn | 23 | 7 | 4 | 12 | 22 | 31 | -9 | 25 | T B B T B B |
11 | FC Livyi Bereh | 22 | 6 | 4 | 12 | 12 | 24 | -12 | 22 | T B T T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 23 | 4 | 9 | 10 | 16 | 20 | -4 | 21 | B B B B T B |
13 | FC Vorskla Poltava | 23 | 5 | 6 | 12 | 18 | 30 | -12 | 21 | B H H T B B |
14 | Obolon Kiev | 23 | 5 | 6 | 12 | 13 | 37 | -24 | 21 | T H B B B T |
15 | Chernomorets Odessa | 23 | 5 | 3 | 15 | 15 | 35 | -20 | 18 | T B B B B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 22 | 3 | 7 | 12 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B T H B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation