Kết quả Kryvbas vs Zorya, 17h00 ngày 20/04
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.91O 2.25
0.93U 2.25
0.891
2.10X
3.202
3.10Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.84O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kryvbas vs Zorya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 25
-
Kryvbas vs Zorya: Diễn biến chính
- 32'0-0Petar Micin
- 32'Oleksandr Romanchuk (Assist:Hrvoje Ilic)1-0
- 38'1-0Jakov Basic
- 64'Junior Yvan Nyabeye Dibango1-0
- 64'1-0Zan Trontelj
- 66'Artur Mykytyshyn (Assist:Yury Vakulko)2-0
- 70'2-0Kyrylo Dryshliuk
- 83'Noha Ndombasi Goal Disallowed2-0
- 86'Yegor Tverdokhlib (Assist:Maksim Zaderaka)3-0
- 89'Yury Vakulko3-0
- 89'3-0Anderson Jordan da Silva Cordeiro
- 90'Volodymyr Mulyk3-0
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Kryvbas vs Zorya: Số liệu thống kê
- KryvbasZorya
- 6Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 11Tổng cú sút4
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 8Sút Phạt7
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 7Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị0
-
- 2Cứu thua4
-
- 76Pha tấn công55
-
- 70Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 30 | 20 | 10 | 0 | 61 | 19 | 42 | 70 | T H T H H H |
2 | PFC Oleksandria | 30 | 20 | 7 | 3 | 46 | 22 | 24 | 67 | T T T B T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 18 | 8 | 4 | 69 | 26 | 43 | 62 | B H T H T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 30 | 12 | 12 | 6 | 38 | 28 | 10 | 48 | H H B H T H |
5 | Kryvbas | 30 | 13 | 8 | 9 | 34 | 26 | 8 | 47 | H H T B T H |
6 | FC Karpaty Lviv | 30 | 13 | 7 | 10 | 42 | 36 | 6 | 46 | T H T T B B |
7 | Zorya | 30 | 12 | 4 | 14 | 34 | 39 | -5 | 40 | T B H H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 38 | B T H T B H |
9 | Kolos Kovalyovka | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 25 | 2 | 36 | T H H T T H |
10 | Veres | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 44 | -11 | 36 | T B B B B H |
11 | Obolon Kiev | 30 | 8 | 8 | 14 | 19 | 43 | -24 | 32 | B H T H B T |
12 | LNZ Lebedyn | 30 | 7 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 31 | H H H H H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | -14 | 27 | B T H B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 30 | 7 | 5 | 18 | 18 | 39 | -21 | 26 | B B B B T B |
15 | FC Inhulets Petrove | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 47 | -26 | 24 | B T B T B H |
16 | Chernomorets Odessa | 30 | 6 | 5 | 19 | 20 | 45 | -25 | 23 | B B B T H H |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation