Kết quả Eibar Nữ vs Madrid CFF Nữ, 18h00 ngày 08/02
- Thứ bảy, Ngày 08/02/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.70-0.25
1.16O 2.5
1.05U 2.5
0.671
2.80X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.00-0
0.84O 0.5
0.36U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eibar Nữ vs Madrid CFF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 18
-
Eibar Nữ vs Madrid CFF Nữ: Diễn biến chính
- 6'0-0Esther Laborde
- 19'0-1
Monica Hickmann Alves
- 54'0-2
Esther Laborde (Assist:Melgard K.)
- 65'Alvarez A.0-2
- 69'Amani B.0-2
- 90'Camino (Assist:Verges E.)1-2
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eibar Nữ vs Madrid CFF Nữ: Số liệu thống kê
- Eibar NữMadrid CFF Nữ
- 5Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút14
-
- 5Sút trúng cầu môn8
-
- 10Sút ra ngoài6
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
- 318Số đường chuyền429
-
- 61%Chuyền chính xác69%
-
- 15Phạm lỗi8
-
- 6Cứu thua4
-
- 9Rê bóng thành công19
-
- 3Đánh chặn11
-
- 41Ném biên22
-
- 0Woodwork1
-
- 11Thử thách8
-
- 40Long pass35
-
- 100Pha tấn công90
-
- 42Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 25 | 23 | 0 | 2 | 102 | 15 | 87 | 69 | T T T B T T |
2 | Real Madrid (W) | 25 | 21 | 2 | 2 | 70 | 20 | 50 | 65 | T T H T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 25 | 12 | 9 | 4 | 37 | 21 | 16 | 45 | T H H T T B |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 25 | 14 | 2 | 9 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
5 | Granada CF(W) | 25 | 12 | 3 | 10 | 35 | 36 | -1 | 39 | T B B T B T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 30 | 3 | 35 | H B B H T B |
7 | Real Sociedad (W) | 25 | 10 | 4 | 11 | 32 | 37 | -5 | 34 | H H B B B B |
8 | Eibar (W) | 25 | 9 | 6 | 10 | 20 | 35 | -15 | 33 | B T T T T B |
9 | Sevilla FC (W) | 25 | 9 | 4 | 12 | 26 | 37 | -11 | 31 | H B T B H T |
10 | Madrid CFF (W) | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 49 | -21 | 28 | B H T B T B |
11 | Deportivo La Coruna W | 25 | 6 | 8 | 11 | 21 | 35 | -14 | 26 | H B H H B T |
12 | RCD Espanyol (W) | 25 | 5 | 10 | 10 | 20 | 43 | -23 | 25 | H H H T B H |
13 | Levante Las Planas (W) | 25 | 5 | 9 | 11 | 21 | 34 | -13 | 24 | H H B B H B |
14 | Levante UD (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 25 | 40 | -15 | 23 | H T T B B T |
15 | Real Betis (W) | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 44 | -24 | 22 | B H B B B T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | H B T T B H |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation