Phong độ Eibar Nữ gần đây, KQ Eibar Nữ mới nhất
Phong độ Eibar Nữ gần đây
- 18/05/20251 Sevilla FC NữEibar Nữ0 - 2W
- 11/05/2025Eibar NữAtletico de Madrid Nữ0 - 1L
- 03/05/2025Colegio Aleman Valencia NữEibar Nữ1 - 0L
- 26/04/2025Eibar NữRCD Espanyol Nữ1 - 0D
- 18/04/2025Real Sociedad NữEibar Nữ0 - 0D
- 12/04/2025Eibar NữReal Madrid Nữ0 - 0L
- 29/03/2025Levante UD NữEibar Nữ0 - 2W
- 22/03/2025Real Betis NữEibar Nữ0 - 1W
- 17/03/2025Eibar NữLevante Las Planas Nữ1 - 0W
- 09/03/2025Deportivo La Coruna WEibar Nữ0 - 0W
Thống kê phong độ Eibar Nữ gần đây, KQ Eibar Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Eibar Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tây Ban Nha nữ | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Eibar Nữ gần đây: theo giải đấu
- 18/05/20251 Sevilla FC NữEibar Nữ0 - 2W
- 11/05/2025Eibar NữAtletico de Madrid Nữ0 - 1L
- 03/05/2025Colegio Aleman Valencia NữEibar Nữ1 - 0L
- 26/04/2025Eibar NữRCD Espanyol Nữ1 - 0D
- 18/04/2025Real Sociedad NữEibar Nữ0 - 0D
- 12/04/2025Eibar NữReal Madrid Nữ0 - 0L
- 29/03/2025Levante UD NữEibar Nữ0 - 2W
- 22/03/2025Real Betis NữEibar Nữ0 - 1W
- 17/03/2025Eibar NữLevante Las Planas Nữ1 - 0W
- 09/03/2025Deportivo La Coruna WEibar Nữ0 - 0W
- Kết quả Eibar Nữ mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Eibar Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eibar Nữ (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Eibar Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 30 | 28 | 0 | 2 | 128 | 16 | 112 | 84 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 30 | 24 | 4 | 2 | 87 | 28 | 59 | 76 | T T T T H H |
3 | Atletico de Madrid (W) | 30 | 16 | 10 | 4 | 49 | 23 | 26 | 58 | B T H T T T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 30 | 16 | 3 | 11 | 40 | 32 | 8 | 51 | B H T B T B |
5 | Granada CF(W) | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 45 | -3 | 45 | T T T B B B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 30 | 11 | 9 | 10 | 40 | 36 | 4 | 42 | B B B T H T |
7 | Real Sociedad (W) | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 45 | -5 | 41 | B H B T T B |
8 | Eibar (W) | 30 | 10 | 8 | 12 | 24 | 41 | -17 | 38 | B H H B B T |
9 | Sevilla FC (W) | 30 | 10 | 6 | 14 | 32 | 47 | -15 | 36 | T B H T H B |
10 | Madrid CFF (W) | 30 | 9 | 6 | 15 | 37 | 62 | -25 | 33 | B H B B H T |
11 | RCD Espanyol (W) | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 50 | -21 | 32 | H T H B B T |
12 | Levante UD (W) | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 45 | -15 | 31 | T T H B H T |
13 | Levante Las Planas (W) | 30 | 6 | 10 | 14 | 24 | 45 | -21 | 28 | B B B T H B |
14 | Deportivo La Coruna W | 30 | 6 | 9 | 15 | 27 | 48 | -21 | 27 | T B B B H B |
15 | Colegio Aleman Valencia (W) | 30 | 5 | 8 | 17 | 24 | 47 | -23 | 23 | H B T T H H |
16 | Real Betis (W) | 30 | 6 | 5 | 19 | 24 | 67 | -43 | 23 | T B H B B B |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha