Kết quả Eibar Nữ vs Real Madrid Nữ, 23h30 ngày 12/04
Kết quả Eibar Nữ vs Real Madrid Nữ Đối đầu Eibar Nữ vs Real Madrid Nữ Phong độ Eibar Nữ gần đây Phong độ Real Madrid Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.80-2
1.00O 3
0.83U 3
0.981
13.00X
6.002
1.17Hiệp 1+0.75
1.11-0.75
0.74O 0.5
0.20U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eibar Nữ vs Real Madrid Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 25
-
Eibar Nữ vs Real Madrid Nữ: Diễn biến chính
- 51'0-1
Naomie Feller (Assist:Linda Caicedo)
- 79'0-2
Linda Caicedo (Assist:Signe Bruun)
- 90'0-3
Signe Bruun (Assist:Dorado I.)
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eibar Nữ vs Real Madrid Nữ: Số liệu thống kê
- Eibar NữReal Madrid Nữ
- 1Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 4Tổng cú sút33
-
- 2Sút trúng cầu môn14
-
- 2Sút ra ngoài19
-
- 19%Kiểm soát bóng81%
-
- 18%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)82%
-
- 167Số đường chuyền681
-
- 41%Chuyền chính xác86%
-
- 4Phạm lỗi6
-
- 1Việt vị4
-
- 10Cứu thua2
-
- 9Rê bóng thành công6
-
- 4Đánh chặn10
-
- 16Ném biên27
-
- 0Woodwork4
-
- 12Thử thách5
-
- 34Long pass28
-
- 42Pha tấn công152
-
- 15Tấn công nguy hiểm93
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 30 | 28 | 0 | 2 | 128 | 16 | 112 | 84 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 30 | 24 | 4 | 2 | 87 | 28 | 59 | 76 | T T T T H H |
3 | Atletico de Madrid (W) | 30 | 16 | 10 | 4 | 49 | 23 | 26 | 58 | B T H T T T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 30 | 16 | 3 | 11 | 40 | 32 | 8 | 51 | B H T B T B |
5 | Granada CF(W) | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 45 | -3 | 45 | T T T B B B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 30 | 11 | 9 | 10 | 40 | 36 | 4 | 42 | B B B T H T |
7 | Real Sociedad (W) | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 45 | -5 | 41 | B H B T T B |
8 | Eibar (W) | 30 | 10 | 8 | 12 | 24 | 41 | -17 | 38 | B H H B B T |
9 | Sevilla FC (W) | 30 | 10 | 6 | 14 | 32 | 47 | -15 | 36 | T B H T H B |
10 | Madrid CFF (W) | 30 | 9 | 6 | 15 | 37 | 62 | -25 | 33 | B H B B H T |
11 | RCD Espanyol (W) | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 50 | -21 | 32 | H T H B B T |
12 | Levante UD (W) | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 45 | -15 | 31 | T T H B H T |
13 | Levante Las Planas (W) | 30 | 6 | 10 | 14 | 24 | 45 | -21 | 28 | B B B T H B |
14 | Deportivo La Coruna W | 30 | 6 | 9 | 15 | 27 | 48 | -21 | 27 | T B B B H B |
15 | Colegio Aleman Valencia (W) | 30 | 5 | 8 | 17 | 24 | 47 | -23 | 23 | H B T T H H |
16 | Real Betis (W) | 30 | 6 | 5 | 19 | 24 | 67 | -43 | 23 | T B H B B B |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation