Kết quả Athletic Club Bibao Nữ vs Levante UD Nữ, 21h00 ngày 13/04
Kết quả Athletic Club Bibao Nữ vs Levante UD Nữ Đối đầu Athletic Club Bibao Nữ vs Levante UD Nữ Phong độ Athletic Club Bibao Nữ gần đây Phong độ Levante UD Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.80O 2.75
0.92U 2.75
0.731
1.68X
4.002
3.60Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Club Bibao Nữ vs Levante UD Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 25
-
Athletic Club Bibao Nữ vs Levante UD Nữ: Diễn biến chính
- 18'Garcia N. (Assist:Sara Ortega)1-0
- 24'1-1
Anissa Lahmari (Assist:Sosa A.)
- 31'1-2
Alharilla M.
- 41'1-2Merida T.
- 63'Nevado N.2-2
- 77'2-3
Alharilla M. (Assist:Fernandez P.)
- 89'Ane Elexpuru2-3
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Club Bibao Nữ vs Levante UD Nữ: Số liệu thống kê
- Athletic Club Bibao NữLevante UD Nữ
- 14Phạt góc3
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 20Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 15Sút ra ngoài5
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 523Số đường chuyền411
-
- 86%Chuyền chính xác82%
-
- 6Phạm lỗi8
-
- 1Cứu thua3
-
- 9Rê bóng thành công20
-
- 5Đánh chặn7
-
- 29Ném biên17
-
- 1Woodwork0
-
- 9Thử thách5
-
- 18Long pass23
-
- 140Pha tấn công63
-
- 55Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 26 | 24 | 0 | 2 | 107 | 16 | 91 | 72 | T T B T T T |
2 | Real Madrid (W) | 25 | 21 | 2 | 2 | 70 | 20 | 50 | 65 | T T H T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 25 | 12 | 9 | 4 | 37 | 21 | 16 | 45 | T H H T T B |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 25 | 14 | 2 | 9 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
5 | Granada CF(W) | 25 | 12 | 3 | 10 | 35 | 36 | -1 | 39 | T B B T B T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 30 | 3 | 35 | H B B H T B |
7 | Real Sociedad (W) | 25 | 10 | 4 | 11 | 32 | 37 | -5 | 34 | H H B B B B |
8 | Eibar (W) | 25 | 9 | 6 | 10 | 20 | 35 | -15 | 33 | B T T T T B |
9 | Sevilla FC (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 42 | -15 | 31 | B T B H T B |
10 | Madrid CFF (W) | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 49 | -21 | 28 | B H T B T B |
11 | Deportivo La Coruna W | 25 | 6 | 8 | 11 | 21 | 35 | -14 | 26 | H B H H B T |
12 | RCD Espanyol (W) | 25 | 5 | 10 | 10 | 20 | 43 | -23 | 25 | H H H T B H |
13 | Levante Las Planas (W) | 25 | 5 | 9 | 11 | 21 | 34 | -13 | 24 | H H B B H B |
14 | Levante UD (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 25 | 40 | -15 | 23 | H T T B B T |
15 | Real Betis (W) | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 44 | -24 | 22 | B H B B B T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | H B T T B H |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation