Kết quả Konopliev Youth vs Rubin Kazan (R), 17h00 ngày 25/04
Kết quả Konopliev Youth vs Rubin Kazan (R) Đối đầu Konopliev Youth vs Rubin Kazan (R) Phong độ Konopliev Youth gần đây Phong độ Rubin Kazan (R) gần đây
- Thứ sáu, Ngày 25/04/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.75O 3
1.00U 3
0.801
2.17X
3.352
2.75Hiệp 1+0
0.76-0
1.04O 1.25
1.11U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Konopliev Youth vs Rubin Kazan (R)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 7
-
Konopliev Youth vs Rubin Kazan (R): Diễn biến chính
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Konopliev Youth vs Rubin Kazan (R): Số liệu thống kê
- Konopliev YouthRubin Kazan (R)
- 1Phạt góc0
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Tổng cú sút4
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 1Sút ra ngoài2
-
- 34Pha tấn công31
-
- 18Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 30 | 5 | 25 | 28 | T T T T T T |
2 | FK Krasnodar Youth | 10 | 7 | 2 | 1 | 36 | 14 | 22 | 23 | T B T T T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 9 | 12 | 23 | T T T H B T |
4 | Lokomotiv Moscow Youth | 10 | 7 | 0 | 3 | 20 | 7 | 13 | 21 | T B T T T T |
5 | CSKA Moscow (R) | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 17 | T T B T B H |
6 | Spartak Moscow Youth | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 8 | 4 | 16 | B T T B T B |
7 | FK Rostov Youth | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 15 | -1 | 15 | B H T B H T |
8 | Konopliev Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B T H B T T |
9 | Rubin Kazan (R) | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | 14 | B T H B T T |
10 | FK Ural Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 19 | -5 | 14 | T B B T H B |
11 | Fakel Youth | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 19 | -6 | 12 | T B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 22 | -5 | 11 | B B T T B B |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | T H B T B H |
14 | PFC Sochi Youth | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 22 | -12 | 8 | B T B H B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 31 | -27 | 1 | B B B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 0 | 0 | 10 | 12 | 35 | -23 | 0 | B B B B B B |