Đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Rubin Kazan (R), 17h00 ngày 04/10

VĐQG Nga U19 2024: FK Nizhny Novgorod Youth vs Rubin Kazan (R)

Lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Rubin Kazan (R) trước đây

  • 23/08/2024
    Rubin Kazan (R)
    3 - 0
    FK Nizhny Novgorod Youth
    1 - 0
    L
  • 24/11/2023
    FK Nizhny Novgorod Youth
    0 - 4
    Rubin Kazan (R)
    0 - 1
    L
  • 19/11/2021
    Rubin Kazan (R)
    1 - 1
    FK Nizhny Novgorod Youth
    1 - 1
    D
  • 23/07/2021
    FK Nizhny Novgorod Youth
    2 - 1
    Rubin Kazan (R)
    1 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Rubin Kazan (R)

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Rubin Kazan (R): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Rubin Kazan (R): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nga U19 4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Rubin Kazan (R): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Nizhny Novgorod Youth (sân nhà) 2 1 0 1
FK Nizhny Novgorod Youth (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thắng
Bại: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Nizhny Novgorod YouthRubin Kazan (R) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nga U19 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad Youth 5 3 0 2 10 6 4 35 B T T T B
2 Rubin Kazan (R) 5 4 1 0 14 3 11 34 T T T H T
3 Fakel Youth 5 4 1 0 13 4 9 33 T T T H T
4 Krylya Sovetov Samara Youth 5 3 1 1 13 10 3 26 T B T T H
5 Strogino Youth 5 1 3 1 8 5 3 24 T H B H H
6 FC Terek Groznyi Youth 5 0 1 4 3 14 -11 21 B H B B B
7 FK Ural Youth 5 0 1 4 3 15 -12 17 B B B B H
8 FK Nizhny Novgorod Youth 5 1 1 3 5 9 -4 16 B B T B H
9 FK Orenburg Youth 5 2 1 2 11 13 -2 13 T T B H B
10 UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth 5 2 0 3 10 11 -1 9 B B B T T

Cập nhật: