Kết quả Sekhukhune United vs Stellenbosch FC, 22h45 ngày 16/03
Kết quả Sekhukhune United vs Stellenbosch FC Đối đầu Sekhukhune United vs Stellenbosch FC Phong độ Sekhukhune United gần đây Phong độ Stellenbosch FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202522:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.90O 2
0.88U 2
0.881
2.90X
2.802
2.63Hiệp 1+0
1.05-0
0.79O 0.75
0.79U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sekhukhune United vs Stellenbosch FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 23
-
Sekhukhune United vs Stellenbosch FC: Diễn biến chính
- 10'0-1
Lesiba Nku (Assist:Devon Titus)
- 31'Chibuike Ohizu (Assist:Keletso Makgalwa)1-1
- 70'1-2
Thato Khiba (Assist:Kazie Godswill)
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Sekhukhune United vs Stellenbosch FC: Số liệu thống kê
- Sekhukhune UnitedStellenbosch FC
- 1Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 13Tổng cú sút11
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 8Sút ra ngoài5
-
- 13Sút Phạt7
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 474Số đường chuyền391
-
- 82%Chuyền chính xác75%
-
- 7Phạm lỗi13
-
- 2Việt vị3
-
- 4Cứu thua4
-
- 12Rê bóng thành công20
-
- 8Đánh chặn4
-
- 29Ném biên16
-
- 1Woodwork0
-
- 2Thử thách12
-
- 34Long pass18
-
- 105Pha tấn công81
-
- 59Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 29 | 25 | 1 | 3 | 67 | 14 | 53 | 76 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 26 | 19 | 2 | 5 | 41 | 18 | 23 | 59 | B T T T H T |
3 | Stellenbosch FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 34 | 21 | 13 | 47 | B T T T B T |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 37 | 30 | 7 | 46 | T T H T H H |
5 | TS Galaxy | 29 | 9 | 11 | 9 | 33 | 31 | 2 | 38 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 34 | -4 | 37 | B B T B T H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 9 | 9 | 10 | 20 | 25 | -5 | 36 | T B B H H B |
8 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 34 | -7 | 32 | B H H B B H |
9 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
10 | Richards Bay | 28 | 8 | 7 | 13 | 17 | 26 | -9 | 31 | B B T B T H |
11 | Marumo Gallants FC | 27 | 8 | 7 | 12 | 25 | 38 | -13 | 31 | T T H H T H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 27 | 7 | 9 | 11 | 19 | 31 | -12 | 30 | H B B B B H |
13 | Magesi | 27 | 8 | 6 | 13 | 17 | 29 | -12 | 30 | T T T T H B |
14 | Supersport United | 27 | 6 | 9 | 12 | 17 | 27 | -10 | 27 | H H H T B B |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 16 | 32 | -16 | 27 | B H B B B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation