Kết quả Richards Bay vs Sekhukhune United, 00h30 ngày 06/03
Kết quả Richards Bay vs Sekhukhune United Đối đầu Richards Bay vs Sekhukhune United Phong độ Richards Bay gần đây Phong độ Sekhukhune United gần đây
- Thứ năm, Ngày 06/03/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.79O 1.75
0.84U 1.75
0.921
2.40X
2.752
3.30Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Richards Bay vs Sekhukhune United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 21
-
Richards Bay vs Sekhukhune United: Diễn biến chính
- 8'0-1
Chibuike Ohizu (Assist:Shaune Mogaila)
- 26'Fezile Gcaba0-1
- 57'Fezile Gcaba1-1
- 79'1-1Ngoanamello Rammala
- 90'Thabiso Simon Kutumela2-1
- 90'2-1Relebogile Mokhuoane
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Richards Bay vs Sekhukhune United: Số liệu thống kê
- Richards BaySekhukhune United
- 10Phạt góc2
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút5
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài3
-
- 4Cản sút0
-
- 9Sút Phạt11
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 372Số đường chuyền358
-
- 78%Chuyền chính xác73%
-
- 11Phạm lỗi9
-
- 1Cứu thua0
-
- 17Rê bóng thành công14
-
- 6Đánh chặn6
-
- 17Ném biên25
-
- 11Thử thách6
-
- 33Long pass26
-
- 89Pha tấn công80
-
- 51Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 29 | 25 | 1 | 3 | 67 | 14 | 53 | 76 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 26 | 19 | 2 | 5 | 41 | 18 | 23 | 59 | B T T T H T |
3 | Stellenbosch FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 34 | 21 | 13 | 47 | B T T T B T |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 37 | 30 | 7 | 46 | T T H T H H |
5 | TS Galaxy | 29 | 9 | 11 | 9 | 33 | 31 | 2 | 38 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 34 | -4 | 37 | B B T B T H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 9 | 9 | 10 | 20 | 25 | -5 | 36 | T B B H H B |
8 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 34 | -7 | 32 | B H H B B H |
9 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
10 | Richards Bay | 28 | 8 | 7 | 13 | 17 | 26 | -9 | 31 | B B T B T H |
11 | Marumo Gallants FC | 27 | 8 | 7 | 12 | 25 | 38 | -13 | 31 | T T H H T H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 27 | 7 | 9 | 11 | 19 | 31 | -12 | 30 | H B B B B H |
13 | Magesi | 27 | 8 | 6 | 13 | 17 | 29 | -12 | 30 | T T T T H B |
14 | Supersport United | 27 | 6 | 9 | 12 | 17 | 27 | -10 | 27 | H H H T B B |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 16 | 32 | -16 | 27 | B H B B B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation