Kết quả Orlando Pirates vs Mamelodi Sundowns, 20h30 ngày 16/03
Kết quả Orlando Pirates vs Mamelodi Sundowns Đối đầu Orlando Pirates vs Mamelodi Sundowns Phong độ Orlando Pirates gần đây Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.87O 2.25
0.98U 2.25
0.781
2.63X
2.802
2.60Hiệp 1+0
0.94-0
0.88O 0.75
0.67U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando Pirates vs Mamelodi Sundowns
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 23
-
Orlando Pirates vs Mamelodi Sundowns: Diễn biến chính
- 4'Mofokeng R. (Assist:Evidence Makgopa)1-0
- 5'Mofokeng R.2-0
- 66'2-1
Khuliso Johnson Mudau (Assist:Iqraam Rayners)
- 90'Tapelo Nyongo2-1
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Orlando Pirates vs Mamelodi Sundowns: Số liệu thống kê
- Orlando PiratesMamelodi Sundowns
- 0Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 9Tổng cú sút17
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 3Sút ra ngoài16
-
- 13Sút Phạt11
-
- 30%Kiểm soát bóng70%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 247Số đường chuyền575
-
- 70%Chuyền chính xác86%
-
- 11Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị3
-
- 0Cứu thua4
-
- 10Rê bóng thành công7
-
- 4Đánh chặn1
-
- 13Ném biên18
-
- 0Woodwork1
-
- 9Thử thách11
-
- 16Long pass32
-
- 41Pha tấn công83
-
- 21Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 20 | 15 | 1 | 4 | 32 | 14 | 18 | 46 | T B T H T T |
3 | Sekhukhune United | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 28 | 6 | 41 | B T B T T H |
4 | Stellenbosch FC | 23 | 10 | 8 | 5 | 28 | 17 | 11 | 38 | H T H T B T |
5 | TS Galaxy | 27 | 9 | 10 | 8 | 32 | 29 | 3 | 37 | T T B H B H |
6 | AmaZulu | 27 | 11 | 3 | 13 | 29 | 33 | -4 | 36 | B B B T B T |
7 | Polokwane City FC | 26 | 9 | 8 | 9 | 19 | 22 | -3 | 35 | B B T B B H |
8 | Kaizer Chiefs | 26 | 8 | 7 | 11 | 25 | 31 | -6 | 31 | H B B H H B |
9 | Chippa United | 23 | 8 | 6 | 9 | 21 | 18 | 3 | 30 | H B T T H H |
10 | Marumo Gallants FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T T H H T |
11 | Lamontville Golden Arrows | 23 | 7 | 8 | 8 | 18 | 23 | -5 | 29 | T B T H H B |
12 | Magesi | 25 | 8 | 5 | 12 | 16 | 26 | -10 | 29 | T B T T T T |
13 | Richards Bay | 25 | 7 | 6 | 12 | 16 | 23 | -7 | 27 | T B T B B T |
14 | Supersport United | 24 | 5 | 9 | 10 | 14 | 24 | -10 | 24 | B H B H H H |
15 | Cape Town City | 26 | 6 | 6 | 14 | 14 | 30 | -16 | 24 | H H B H B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation