Kết quả TS Galaxy vs Sekhukhune United, 20h00 ngày 27/04
Kết quả TS Galaxy vs Sekhukhune United Đối đầu TS Galaxy vs Sekhukhune United Phong độ TS Galaxy gần đây Phong độ Sekhukhune United gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.75O 2.5
1.60U 2.5
0.441
2.00X
2.802
3.75Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.75
0.85U 0.75
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TS Galaxy vs Sekhukhune United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 27
-
TS Galaxy vs Sekhukhune United: Diễn biến chính
- 22'Sepana Letsoalo0-0
- 34'0-0Thabang Monare
- 65'0-1
Chibuike Ohizu (Assist:Keletso Makgalwa)
- 70'Kamogelo Sebelebele (Assist:Marks Munyai)1-1
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
TS Galaxy vs Sekhukhune United: Số liệu thống kê
- TS GalaxySekhukhune United
- 6Phạt góc5
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 6Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn7
-
- 2Sút ra ngoài6
-
- 11Sút Phạt22
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 288Số đường chuyền292
-
- 76%Chuyền chính xác77%
-
- 22Phạm lỗi11
-
- 5Việt vị3
-
- 6Cứu thua3
-
- 9Rê bóng thành công7
-
- 7Đánh chặn10
-
- 11Ném biên15
-
- 9Cản phá thành công7
-
- 6Thử thách5
-
- 24Long pass20
-
- 80Pha tấn công94
-
- 59Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 | 65 | 13 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 28 | 19 | 4 | 5 | 43 | 20 | 23 | 61 | T T H T H H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 25 | -6 | 34 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 28 | 9 | 6 | 13 | 19 | 26 | -7 | 33 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 32 | -7 | 32 | H H B B H H |
10 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
11 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 32 | -12 | 31 | B B B H T H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 19 | 31 | -12 | 31 | T T H B H H |
14 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 18 | 30 | -12 | 27 | H T B B B H |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 27 | H B B B T H |
16 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation