Kết quả Club Salmi vs Renaissance Sportive de Berkane, 00h00 ngày 22/02

VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 22

  • Club Salmi vs Renaissance Sportive de Berkane: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Oussama Lamlioui
  • 33'
    0-1
    Mamadou Lamine Camara
  • 49'
    0-2
    goal Ayoub Khairi
  • 51'
    0-3
    goal Imad Riahi (Assist:Youssef Mehri)
  • 75'
    0-3
    Soumaila Sidibe
  • 79'
    0-3
    Reda Hajji
  • 90'
    0-4
    goal Issoufou Dayo (Assist:Mohamed El Morabit)
  • BXH VĐQG Marốc
  • BXH bóng đá Morocco mới nhất
  • Club Salmi vs Renaissance Sportive de Berkane: Số liệu thống kê

  • Club Salmi
    Renaissance Sportive de Berkane
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH VĐQG Marốc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 26 18 6 2 40 12 28 60 T T H T H B
2 FAR Forces Armee Royales 26 13 9 4 40 21 19 48 B H H T T T
3 Wydad Casablanca 26 11 11 4 38 25 13 44 T H H H H H
4 Union Touarga Sport Rabat 26 12 7 7 41 23 18 43 T H T H T B
5 Renaissance Zmamra 26 13 4 9 30 23 7 43 B T B B B T
6 Maghreb Fez 25 11 8 6 27 21 6 41 H T H H B T
7 Raja Casablanca Atlhletic 26 9 11 6 28 23 5 38 T H H T H H
8 Olympique de Safi 26 10 8 8 29 28 1 38 B H H T T B
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 26 10 8 8 31 32 -1 38 H T T H T T
10 CODM Meknes 26 8 9 9 25 34 -9 33 H H T B B T
11 IRT Itihad de Tanger 26 7 10 9 30 33 -3 31 T B T H H B
12 Hassania Agadir 26 8 5 13 28 29 -1 29 H B B H T T
13 UTS Union Touarga Sport Rabat 25 6 10 9 26 28 -2 28 H T B T H B
14 Club Salmi 26 5 7 14 18 36 -18 22 B B B B B B
15 Maghrib Association Tetouan 26 4 7 15 19 33 -14 19 H B T B H T
16 SCCM Chabab Mohamedia 26 0 4 22 11 60 -49 4 B B B B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation